Mỗi ngày 1 thìa hạt này để chống lão hóa, 2 thìa bổ sung canxi: Phụ nữ dùng đều thì khỏi lo loãng xương, già nua
Loại hạt dân dã này giờ đây người Việt đang dần lãng quên.
Đó chính là hạt vừng!
Hạt vừng hay hạt mè là vua của các loại ngũ cốc, có tác dụng bồi bổ ngũ tạng, tăng cường cơ bắp, bổ não, được liệt kê là loại ngũ cốc thượng hạng trong "Thần Nông Bản Thảo Kinh" .
Theo giới chuyên gia, mỗi ngày chỉ cần ăn 1 thìa hạt vừng thì sẽ chống lão hóa, 2 thìa thì cấp lượng canxi dồi dào cho cơ thể, phụ nữ dùng đều thì rất tốt vừa tốt cho xương khớp vừa chống lão hóa.

Dưới đây là những công dụng cụ thể của hạt vừng
1. Làm mềm mạch máu và giúp hạ huyết áp
Vừng đen có tác dụng bổ thận, chứa nhiều vitamin E, có thể làm mềm mạch máu và là một vị thuốc trường thọ nổi tiếng trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Vừng khô rất giàu axit linoleic, phospholipid, vitamin E... trong đó axit linoleic chiếm tới 50%, có tác dụng làm mềm mạch máu.
Có một mối liên hệ nhất định giữa tăng huyết áp và xơ vữa động mạch. Ngoài việc làm mềm mạch máu, nó cũng có thể giúp hạ huyết áp.
2. Chống oxy hóa, chống lão hóa và phòng ngừa đột quỵ
Trong vừng có chứa 2 loại vitamin không thể bỏ qua, đó là vitamin E và axit folic.
Chất trước có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, trong khi chất sau, axit folic, đã được chứng minh là giúp giảm tỷ lệ đột quỵ. Do đó, ăn vừng thường xuyên có thể cải thiện sức đề kháng của cơ thể, làm chậm quá trình lão hóa và giảm tỷ lệ đột quỵ.

3. Bổ sung canxi và cải thiện sức khỏe xương khớp
Trong chế độ ăn uống của chúng ta, ngoài các sản phẩm từ sữa, nguồn cung cấp canxi chính là đậu và rau. Tuy nhiên, hàm lượng canxi trong mè rang cao hơn nhiều so với đậu và rau.
Ăn 10g vừng rang, tương đương khoảng hai thìa cà phê, chứa lượng canxi tương đương với ăn 30g đậu phụ hoặc 140g cải thảo. Ăn thường xuyên và vừa phải có lợi cho xương và răng, đồng thời có thể ngăn ngừa loãng xương.
4. Bổ máu, ngừa thiếu máu
Vừng đen giàu sắt và axit folic, cả hai đều cần thiết cho quá trình tạo máu. Ăn vừng đen trong chế độ ăn uống hàng ngày không chỉ giúp điều chỉnh tình trạng thiếu máu cục bộ và chán ăn mà còn giúp cải thiện và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt.
5. Tăng cường trí não và ngăn ngừa tóc bạc
Bột vừng rất giàu lecithin, một chất đặc biệt quan trọng đối với hoạt động thần kinh não. Nó cũng có thể nuôi dưỡng nang tóc và ngăn ngừa tóc bạc sớm hoặc rụng sớm.

Lưu ý khi ăn vừng để tránh hại sức khỏe
1. Không ăn quá nhiều trong một ngày
Vừng giàu chất béo và năng lượng: 100g vừng đen chứa tới hơn 570 calo. Ăn nhiều có thể gây tăng cân, rối loạn tiêu hóa.
Ngưỡng an toàn: Người trưởng thành chỉ nên ăn khoảng 15-30g/ngày (tương đương 1-2 thìa canh).
2. Người có bệnh tiêu hóa nên thận trọng
Vừng chứa nhiều chất xơ không hòa tan. Nếu ăn khi bụng yếu hoặc đang viêm loét dạ dày, viêm đại tràng, có thể gây đầy hơi, tiêu chảy.
Người già, trẻ nhỏ hoặc người mới ốm dậy, hệ tiêu hóa yếu, nên ăn dạng vừng đã xay nhuyễn, nấu chín để dễ hấp thu.
3. Không ăn khi đói
Vừng giàu dầu, tính hoạt trường (kích thích nhu động ruột). Nếu ăn lúc bụng rỗng dễ gây đau bụng, buồn nôn hoặc đi ngoài lỏng.
Nên ăn cùng cơm, cháo, sữa chua hoặc chế biến thành chè, bánh để vừa ngon miệng vừa tốt cho tiêu hóa.

4. Người bị sỏi thận, gút nên hạn chế
Vừng chứa nhiều oxalat - chất có thể góp phần hình thành sỏi thận. Ngoài ra, nó cũng giàu purin, dễ làm tăng axit uric, không có lợi cho người bị gout.
5. Phụ nữ mang thai không nên lạm dụng
Theo y học cổ truyền, vừng có tính hoạt huyết, lợi sữa. Phụ nữ mang thai ăn nhiều có thể làm tử cung co bóp nhẹ, gây bất lợi ở một số trường hợp thai yếu hoặc có tiền sử động thai.
Nếu muốn bổ sung, thai phụ chỉ nên ăn với lượng nhỏ, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Cẩn trọng với nguy cơ dị ứng
Một số người có thể dị ứng với vừng (giống như dị ứng đậu phộng). Triệu chứng có thể là ngứa ngáy, nổi mề đay, khó thở.
Nếu từng có phản ứng dị ứng, cần tránh hoàn toàn thực phẩm chứa vừng.
Vừng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, giúp trẻ lâu, đẹp da, tốt cho xương và tim mạch. Tuy nhiên, nguyên tắc "ít mà tinh" luôn đúng. Ăn đúng liều lượng, đúng thời điểm, phù hợp với tình trạng sức khỏe sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích mà không lo tác dụng phụ.
(Ảnh minh họa: Internet)