Thầy giáo nói: Tiếng Anh dù bắt buộc từ lớp 1 vẫn có thể "giậm chân tại chỗ" nếu không chịu THAY ĐỔI điều này!
Vấn đề không nằm ở việc bắt đầu học từ lớp Một hay lớp Ba, mà ở điều này.
Tiếng Anh sẽ trở thành môn học bắt buộc từ lớp 1. Đây là một trong những mục tiêu cụ thể được đưa ra tại đề án 'Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến năm 2045', vừa được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
Cụ thể giai đoạn 2025 - 2030, đề án đặt mục tiêu 100% cơ sở giáo dục phổ thông trên cả nước dạy tiếng Anh bắt buộc từ lớp 1; ít nhất 20% số cơ sở giáo dục phổ thông trên cả nước đạt mức độ 1; 5% số cơ sở giáo dục phổ thông đạt mức độ 2 và 2% số cơ sở giáo dục phổ thông đạt mức độ 3.
Thông tin này thu hút sự chú ý và tranh luận.
Một luồng ý kiến ủng hộ mạnh mẽ đề án, cho rằng trong bối cảnh toàn cầu hóa và trí tuệ nhân tạo, tiếng Anh không chỉ là môn học mà là "tấm hộ chiếu hội nhập", giúp thế hệ trẻ Việt Nam tiếp cận tri thức thế giới sớm hơn. Dù vậy, một số chuyên gia cũng cho rằng, tính thời điểm không quan trọng bằng phương pháp giảng dạy.
Một thầy giáo tiếng Anh nổi tiếng ở Hà Nội nhận định: Vấn đề không nằm ở việc bắt đầu học từ lớp Một hay lớp Ba, mà nằm ở triết lý dạy và học ngôn ngữ, khi tiếng Anh bị biến thành một môn học để "qua điểm", chứ không phải một kỹ năng sống. Bởi thế, đã đến lúc Việt Nam cần một cuộc thay đổi tận gốc: dạy tiếng Anh không phải để thi, mà để sử dụng, tư duy và phát triển bản thân.

Ảnh minh hoạ
Sau đây là quan điểm của giáo viên này:
Trong hơn hai thập kỷ qua, tiếng Anh đã trở thành môn học bắt buộc ở Việt Nam, bắt đầu từ lớp Ba, thậm chí nhiều nơi đã đưa xuống tận lớp Một. Học sinh Việt Nam lớn lên cùng các bộ sách như Family and Friends, English Discoveries hay Solutions.
Nhưng khi bước chân vào đại học, một thực tế đau lòng hiện ra: đa số sinh viên không chuyên Anh gần như không biết gì ngoài vài từ rời rạc. Không phải họ "giao tiếp kém", mà là mất gốc hoàn toàn: không nghe được, không nói được, không đọc được, không viết được. Điều này cho thấy một nghịch lý to lớn: học suốt mười năm mà không hình thành năng lực ngôn ngữ thực chất.
Nguyên nhân không nằm ở việc bắt đầu học từ lớp Một hay lớp Ba, mà ở cách dạy và cách học. Tiếng Anh ở Việt Nam lâu nay được dạy như một môn Toán: thầy giảng, trò chép, học thuộc quy tắc, làm bài tập, nộp bài và qua môn. Học sinh có thể đạt điểm cao nếu nhớ "have/has + V3", nhưng hoàn toàn lúng túng khi nghe người nước ngoài nói "I've been there before". Nền giáo dục ấy đào tạo ra người làm bài, không phải người sử dụng ngôn ngữ.
Điều tệ hại hơn là hệ thống đánh giá nặng về hình thức: chỉ cần làm đúng vài câu trắc nghiệm ngữ pháp là đủ để lên lớp. Không ai kiểm tra khả năng nghe, nói, hiểu hay diễn đạt. Chính vì thế, dù không biết tiếng Anh, sinh viên vẫn tốt nghiệp như thường. Cái được công nhận là "văn bằng", không phải "năng lực".
Nguyên nhân sâu xa hơn là thiếu môi trường và thiếu phương pháp khoa học. Tiếng Anh bị tách khỏi đời sống. Người học không có cơ hội sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp thật, không được nghe ngữ điệu tự nhiên, không học cách nói theo cụm hay phản xạ. Các trường chỉ dạy từ vựng rời rạc, từng chữ một, trong khi ngôn ngữ là dòng chảy của cụm từ và âm điệu. Chính điều này khiến học sinh Việt Nam "biết nhiều từ mà không nói nổi một câu".
Chính ở điểm đó, theo tôi, chúng ta phải lựa chọn một hướng đi hoàn toàn khác. Nhà trường nên chỉ dạy học viên "thuộc từ" mà cho người học cơ hội cảm nhận và sử dụng ngôn ngữ như một sinh thể sống.
"Phải có một cuộc đổi mới sâu sắc về triết lý học tập"
Trọng tâm đầu tiên của việc học tiếng Anh là phát âm trong tổ hợp cụm từ (chunk pronunciation). Người học không đọc từng từ tách biệt, mà đọc liền mạch trong nhóm nghĩa: "kind of", "a lot of", "have been doing", "as a matter of fact". Việc luyện phát âm theo cụm giúp tạo nhịp điệu tự nhiên, cải thiện ngữ điệu và giúp người học nghe - hiểu - phản xạ như người bản ngữ. Khi phát âm đúng theo cụm, não bộ ghi nhớ cả cấu trúc, chứ không chỉ mặt chữ. Đó chính là cơ chế ghi nhớ ngôn ngữ tự nhiên mà mọi giáo viên và học sinh nên áp dụng.
Bên cạnh đó, ta cũng cần học và dạy từ vựng theo cụm từ (collocation learning) thay vì dạy từng từ đơn lẻ. Thay vì học "make", học viên học "make a decision", "make progress", "make sense". Thay vì học "take", học "take notes", "take responsibility", "take part in". Mỗi cụm gắn với tình huống, hành động và cảm xúc thật, khiến việc học trở nên tự nhiên và bền vững. Nhờ cách này, người học không chỉ nhớ lâu hơn mà còn nói chuẩn hơn, viết sâu hơn, tư duy nhanh hơn. Họ không ghép từ bằng lý trí, mà phản xạ bằng ngữ cảm, đó chính là "năng lực ngôn ngữ tiềm thức" mà phương pháp học rời rạc không bao giờ tạo ra được.
Tuy nhiên, phương pháp khoa học chỉ thật sự phát huy khi nó gắn với môi trường học tập nhân văn và liên tục. Tôi tin rằng ngôn ngữ không thể được học trong cô lập. Vì thế, chúng tôi khuyến khích cả gia đình cùng học, tạo thành những nhóm học tập nhỏ ngay tại nhà. Khi cha mẹ cùng học, cùng trò chuyện, cùng sửa lỗi và cùng nghe nhạc, xem phim bằng tiếng Anh với con, thì ngôn ngữ trở thành "chất keo" gắn kết thế hệ. Một đứa trẻ thấy bố mẹ phát âm đúng, đọc sách tiếng Anh hằng ngày, sẽ tự nhiên hình thành thói quen và niềm tin rằng học là chuyện bình thường, không phải nghĩa vụ.
Theo tôi, việc học tiếng Anh không nên diễn ra theo mô hình "khóa học có điểm kết", mà là quá trình học triền miên suốt đời. Tôi gọi đó là "continuous learning" - học mỗi ngày một chút, không ngắt quãng. Người học không cần dành ba giờ mỗi buổi, chỉ cần mười lăm phút mỗi ngày, đều đặn. Giống như dòng nước nhỏ chảy mãi thành sông, học ít nhưng liên tục sẽ tạo nên năng lực bền vững hơn học nhiều nhưng ngắt đoạn. Đây là triết lý "triền miên học tập" mà tôi đã áp dụng cho mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến phụ huynh, từ sinh viên đến người đã đi làm.
Phương pháp của này không chỉ nằm trong ngôn ngữ mà còn trong tư duy. Mỗi bài học tiếng Anh nên được thiết kế như một hành trình tri thức: kết hợp ngôn ngữ với triết học, tâm lý học, kinh tế học và đạo đức học.
Ví dụ, khi học chủ đề "Human Nature and Morality", học viên không chỉ học ngữ pháp mà còn tìm hiểu tư tưởng của Hobbes và Rousseau. Khi học "Leadership and Responsibility", người học nên được biết collocation như "take responsibility", "show integrity", cũng nên được thảo luận về giá trị lãnh đạo. Tiếng Anh không nên là môn học, mà là cánh cửa để hiểu thế giới và chính mình.
Với cách học này, năng lực tiếng Anh của người học sẽ không đến từ số năm học, mà từ cách học - cách luyện và cách sống cùng ngôn ngữ. Người học sẽ không học tiếng Anh để thi, mà để tư duy, giao tiếp và phát triển bản thân. Mỗi từ họ học phải được gắn với một khái niệm, mỗi cụm họ dùng đều gắn với một tình huống, mỗi câu họ nói đều mang theo cảm xúc và ý thức về ngôn ngữ.
Từ góc nhìn đó, tiếng Anh không nên nằm tất cả ở các trung tâm đào tạo, mà là một hệ sinh thái học tập song ngữ và khai phóng gồm xã hội, thế giới mạng, gia đình và lớp học, nơi con người học cách yêu ngôn ngữ, yêu tri thức và yêu chính quá trình học. Khi tiếng Anh trở thành một phần tự nhiên của đời sống gia đình, khi cả cha mẹ và con cái cùng luyện phát âm, cùng nói chuyện, cùng đọc một đoạn văn, thì ngôn ngữ ấy không còn xa lạ, nó trở thành hơi thở.
Do đó, cải thiện năng lực tiếng Anh của người Việt không thể bằng mệnh lệnh hành chính hay việc "bắt đầu sớm hơn", mà phải bằng một cuộc đổi mới sâu sắc về triết lý học tập.
Bạn nghĩ sao về quan điểm của thầy giáo này?