Những vết thương hở từ bạo lực học đường
Bạo lực học đường tiếp tục sống trong nỗi sợ của nạn nhân, trong cảm giác tội lỗi mơ hồ của kẻ gây ra, và trong sự bàng hoàng của người lớn. Những vết thương ấy không khép lại, vì không ai thật sự tìm cách khâu lại chúng.
Chỉ trong vài tuần, ba vụ việc bạo lực học đường nối tiếp nhau khiến cả xã hội rúng động. Một nam sinh lớp 8 đã đâm và lạnh lùng bế rồi thả bạn xuống hồ. Một học sinh lớp 10 ở Thanh Hóa, tử vong sau năm ngày bị nhóm bạn đánh hội đồng. Một nữ sinh lớp 8 ở TP.HCM bị bạn lôi vào nhà vệ sinh, đánh gãy ba xương sườn. Những đứa trẻ chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, nhưng lại đã biết cách hành xử như những kẻ trừng phạt. Người lớn bàng hoàng hỏi nhau: “Tại sao chúng lại có thể tàn nhẫn đến thế?”, nhưng câu hỏi thật sự nên là: “Điều gì trong xã hội này đã dạy chúng rằng có thể sử dụng bạo lực như một ngôn ngữ để bắt nạt người khác?”.
Trường học lẽ ra phải là nơi an toàn nhất cho học sinh, nhưng giờ đây lại là nơi tồn tại những vết thương khó lành. Bạo lực học đường không kết thúc khi chuông tan trường vang lên hay khi có người lớn can thiệp. Nó tiếp tục sống trong nỗi sợ của nạn nhân, trong cảm giác tội lỗi mơ hồ của kẻ gây ra, và trong sự bàng hoàng của người lớn. Những vết thương ấy không khép lại, vì không ai thật sự tìm cách khâu lại chúng.
Những vết thương hở của nạn nhân
Những vết thương trên cơ thể các nạn nhân - gãy xương, rạn sườn, xuất huyết não đã được bác sĩ ghi lại bằng ngôn ngữ lạnh lùng của y học. Nhưng không có máy chụp cắt lớp nào đo được nỗi hoảng sợ bám lấy họ sau đó.
Một cú đánh có thể chỉ diễn ra trong vài giây, nhưng dư chấn của nó thì kéo dài nhiều năm, thậm chí là cả đời. Với những đứa trẻ từng là nạn nhân của bạo lực học đường, điều ám ảnh nhất không phải là nỗi đau trên cơ thể, mà là khoảnh khắc các em hiểu ra: Thế giới này không an toàn với chúng. Sau những cuộc bắt nạt, các em vẫn có thể đến trường, nhưng không phải để học, mà để phòng vệ. Các em đi học trong nỗi sợ, sợ nói sai, sợ bị để ý, sợ một lần nữa trở thành trò tiêu khiển cho ai đó đang tìm cách chứng tỏ quyền lực. Nỗi sợ ấy âm thầm gặm nhấm niềm tin và khả năng kết nối.
Sau những vụ bạo lực, ít ai nhận ra rằng có một “phiên bản mới” của đứa trẻ ấy ra đời - lặng lẽ hơn, khép kín hơn, hoặc ngược lại, dễ nổi nóng và dễ gây tổn thương hơn. Có em thu mình lại, cố gắng biến mất khỏi mọi cuộc trò chuyện, mọi buổi học nhóm, mọi tiếng cười. Có em lại trở nên thô ráp, bất cần, sẵn sàng tấn công người khác trước khi bị tấn công. Dù là hướng nào, cả hai đều xuất phát từ cùng một chỗ: Nỗi sợ bị làm đau.
Thế nên, mỗi khi người lớn nói “qua rồi, đừng nhắc lại nữa”, họ đâu biết rằng trẻ con không quên. Nỗi sợ có trí nhớ rất dai dẳng. Nó tái xuất khi một cánh cửa đóng mạnh, khi nghe ai đó nói “đừng yếu đuối nữa”, hoặc khi bị gạt ra khỏi một nhóm bạn mới. Nó khiến đứa trẻ lớn lên thành người thận trọng, hay nghi ngờ, không còn tin vào lòng tốt - hoặc tệ hơn, trở thành kẻ dùng bạo lực để không bị yếu đuối thêm lần nào nữa. Ở tầng sâu hơn là bản sắc.
Tuổi thiếu niên là thời kỳ đặt câu hỏi “Tôi là ai giữa tập thể?”. Một trải nghiệm bị làm nhục công khai có thể “cài” vào não một câu trả lời nguy hiểm: “Tôi là kẻ yếu/đáng xấu hổ.” Câu trả lời ấy bám theo các em sang đại học, đi làm, gặp gỡ và hẹn hò với những mối quan hệ mới, và nhiều năm sau vẫn có thể kích hoạt bởi những tác động dù rất nhỏ. Không ít nạn nhân rơi vào trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn ăn ngủ, đau đầu - thậm chí, một tỉ lệ có tư duy tự hại khi cảm giác “không thoát ra được” trở nên thường trực. Bạo lực học đường không chỉ cướp đi vài tuần bình yên; nó bẻ cong đường phát triển của một con người. Và nếu không có sự quan sát để khâu lại vết thương kịp thời, chúng ta sẽ đánh mất không chỉ một học kỳ - mà là một bản ngã đang hình thành của các em.

Vết thương của chính những “thủ phạm”
Không ai sinh ra đã muốn làm kẻ bạo lực. Phần lớn những đứa trẻ gây ra tổn thương cho bạn bè đều mang trong mình một vết nứt nào đó trong tâm hồn - chỉ là người lớn chưa kịp nhận ra. Có em chứng kiến cách người lớn ứng xử với nhau bằng bạo lực, bằng ngôn từ - đã vô thức học theo và coi đó là một kiểu hành xử được chấp nhận trong xã hội. Có em sống trong một căn nhà đầy tiếng quát mắng và những cái nhìn lạnh lẽo như dao. Có em không bị đánh, nhưng chịu đựng kiểu bạo lực khác: Sự im lặng, thờ ơ, thiếu quan sát và kết nối từ người lớn. Khi cha mẹ mải miết sống cuộc đời của họ, những cảm xúc mỏng manh của con - giận dữ, cô đơn, xấu hổ - cứ thế bị dồn nén. Đến lúc tràn ly, nó biến thành hành động. Một cú đẩy, một cú đánh, đôi khi không xuất phát từ ác ý, mà từ sự bối rối không biết phải làm gì với những cơn sóng đang dâng trong lòng.
Ở tuổi dậy thì, trẻ con vừa muốn được nhìn thấy, vừa sợ bị phán xét. Khi không tìm được sự thấu hiểu ở nhà, chúng đi tìm nó ở nơi khác: Bạn bè, mạng xã hội, đám đông. Và trong những cộng đồng nhỏ ấy, sức mạnh thể chất hoặc quyền uy nhóm thường trở thành thứ tiền tệ dễ dùng nhất để tồn tại. Cú ra tay vì thế là cách các em khẳng định “tôi có chỗ đứng”, “tôi không yếu đuối”, “tôi tồn tại”. Đằng sau hành vi gây hấn ấy không phải là một bản chất xấu xa, mà là một tín hiệu méo mó của nhu cầu được kết nối - một nhu cầu rất người.
Nói như vậy không phải để giảm nhẹ trách nhiệm. Ngược lại: Trách nhiệm phải được xác lập rõ ràng, đúng người, đúng hành vi. Vấn đề là sau khi xác lập trách nhiệm, ta làm gì tiếp theo để không tái diễn. Những biện pháp quen thuộc như đình chỉ, hạ hạnh kiểm, nêu tên trước lớp… có tác dụng răn đe tức thời, nhưng thường chỉ khiến các em im lặng, tránh né, hoặc “đóng vai kẻ xấu” lâu hơn. Trẻ im lặng không đồng nghĩa là trẻ hiểu ra. Khi người lớn chỉ biết đáp lại bằng hình phạt - đình chỉ, bêu tên, gắn mác “cá biệt” - đứa trẻ ấy lại bị tách khỏi đúng thứ mà nó cần nhất: Cơ hội được lắng nghe và sửa chữa. Cần những cuộc đối thoại thật sự, nơi các em được nghe về nỗi đau mình gây ra, được nói ra những điều đã bị nén lại suốt nhiều năm, và được hướng dẫn cách chịu trách nhiệm mà không đánh mất niềm tin vào bản thân.
Muốn chấm dứt bạo lực, không thể chỉ dừng lại ở việc tìm ra và trừng phạt kẻ gây ra nó. Cần đi sâu hơn đến phần gốc rễ của hành vi. Phần lớn những đứa trẻ đã đánh bạn không hành động vì “thích gây đau”, mà vì không biết cách nào khác để đối diện với cảm xúc bị tổn thương, bị xem thường, bị bỏ rơi. Hình phạt có thể khiến chúng sợ, nhưng nỗi sợ không tạo ra nhận thức mới; nó chỉ khiến đứa trẻ khép kín hơn, cảnh giác hơn và tìm cách phản kháng tinh vi hơn. Nếu chỉ cấm đoán, im lặng và gạt sang bên lề, chúng ta chỉ đổi hình thức của bạo lực, chứ không xóa được mầm của nó.

Chữa lành ở đây không phải là xoa dịu, càng không phải bao biện. Nó là quá trình giúp đứa trẻ nhìn thấy rõ chuỗi nguyên nhân - hành động - hậu quả, nhận ra tổn thương mình gây ra cho người khác gắn liền với chính những điều từng làm mình đau. Điều đó đòi hỏi người lớn phải can dự: hướng dẫn các em gọi tên cảm xúc, phân biệt xung đột với thù hận, học cách kiểm soát cơn giận, và chịu trách nhiệm bằng hành động cụ thể. Song song, cần tạo ra môi trường đủ an toàn để trẻ có thể sửa sai mà không bị định danh mãi là “kẻ bạo lực”. Khi một đứa trẻ hiểu vì sao mình đánh bạn, hiểu nỗi sợ, nỗi xấu hổ của chính mình, và được học cách xử lý khác, thì đó mới là bước thật sự chấm dứt bạo lực.
Một xã hội có thể siết kỷ luật để răn đe, nhưng muốn ngăn bạo lực tái diễn, phải khôi phục năng lực đồng cảm và tự kiểm soát trong từng cá nhân. Khi đứa trẻ được dạy cách đọc cảm xúc của chính mình và của người khác, được sửa sai mà không bị ruồng bỏ, vòng tròn bạo lực mới có cơ hội dừng lại - không hải vì sợ hãi, mà vì đã được thấu hiểu.

Vết thương của những người lớn
Khi hỏi “người lớn đã dạy gì cho trẻ về cách dùng quyền lực”, câu trả lời hiếm khi nằm ở những bài giảng dài dòng, mà nằm trong thói quen giao tiếp hằng ngày. Trẻ học từ cách cha mẹ nói với nhau lúc cá giận, từ cách thầy cô xử lý một lớp học ồn ào, từ phản ứng của người lớn khi gặp chuyện bất như ý. Một cái lườm khinh miệt, một câu mỉa mai, một lần đập bàn lớn tiếng - tất cả đều gửi đi thông điệp: Ai làm cho người khác sợ, người đó thắng. Trẻ nhìn, ghi nhớ và thử lại trong môi trường gần nhất: Sân trường và bạn bè xung quanh.
Đứt gãy thế hệ nằm ở chỗ: Người lớn tưởng mình đã “nói”, nhưng trẻ không hề “được nghe”. Cha mẹ bận bịu, thầy cô quá tải Trong guồng ấy, trẻ có thể sống ngay giữa gia đình mà vẫn cô đơn: Bữa cơm có tiếng nói chuyện nhưng không có sự sẻ chia, việc học được kiểm tra từng điểm số gắt gao, nhưng những tâm tư lại chẳng hề được giãi bày. Có em bắt chước y nguyên cách cha mẹ cư xử với người bán hàng, với bác bảo vệ, với một bình luận trên mạng - hằn học, công kích. Có em không bắt chước ai cả, chỉ lặng lẽ thu mình lại, và rồi bạo lực bùng ra như một cách duy nhất để thoát khỏi cảm giác bị bỏ rơi.

Nói vậy không phải để kết tội cha mẹ hay thầy cô. Người lớn cũng có những vết thương của chính mình: Áp lực tài chính, công việc bấp bênh, nỗi sợ con “tụt lại”. Khi bản thân người lớn còn đầy rẫy những vấn đề mà chính họ chưa thể gọi tên, sẽ rất khó để kiên nhẫn với một sinh vật đòi hỏi nhiều sự quan tâm và chăm sóc như trẻ nhỏ. Nhưng chính vì thế, điều ta có thể làm không phải là bài diễn thuyết đạo đức, mà là điều chỉnh những việc nhỏ nhưng quyết định: Học nói “xin lỗi” khi lỡ nóng nảy. Thay đòn trừng phạt bằng ranh giới rõ ràng và hệ quả nhất quán. Dành một khoảng thời gian cố định trong ngày chỉ để hỏi về những cảm xúc của con trẻ sau khi đi học. Quan sát những tín hiệu dù là nhỏ nhất của con - ngại tới trường, thay bạn đột ngột, ăn ngủ thất thường, hay ngồi lì trước màn hình - như những dấu hiệu đáng lưu tâm.
Bởi trẻ không chỉ trở thành người như ta “dạy”, mà chúng sẽ phản chiếu cách ta “sống”. Và nếu muốn trường học là một nơi an toàn, chính những người lớn phải tạo ra một môi trường sống và phát triển an toàn. Và để làm được những điều đó, chính những người lớn cũng cần phải nghiêm túc nhìn nhận lại những khuyết thiếu của mình, để điều chỉnh cách hành xử với nhau, cách quan tâm tới nhau và cách chia sẻ cho nhau. Chỉ khi có những người lớn lành mạnh và đủ thấu hiểu, trẻ nhỏ mới có thể có một môi trường mà chúng cảm thấy an toàn.
Khâu lành những vết thương hở
Không có vết thương nào tự lành trong im lặng. Một cú đánh có thể chấm dứt trong vài giây, nhưng nếu ta không chạm vào phần tâm lý phía sau, thì đứa trẻ bị đánh, đứa trẻ đánh bạn, và cả người lớn quanh chúng đều sẽ mang theo những mảnh vỡ của cùng một câu chuyện. Hàn gắn ở đây không chỉ là xoa dịu nạn nhân, mà là khâu lại toàn bộ mạng lưới đã bị rách: Cảm xúc, niềm tin và cách con người học cách đối xử với nhau.
Người đầu tiên cần được chữa lành, là những nạn nhân. Các em cần được nhìn thấy, được lắng nghe, được gọi đúng tên nỗi sợ của mình. Một buổi tư vấn tâm lý không chỉ để “trấn an”, mà để giúp các em hiểu rằng việc mình bị tổn thương không phải là lỗi của mình. Cần có những không gian an toàn, nơi trẻ có thể kể lại chuyện đã qua mà không bị phán xét. Bạo lực học đường chỉ thật sự chấm dứt khi đứa trẻ bị bạo lực cảm thấy rằng chúng được bảo vệ - chứ không chỉ được thương hại.

Với những đứa trẻ đã gây ra tổn thương, điều cần được hàn gắn là khả năng đối diện và chịu trách nhiệm. Thay vì đuổi học hay phạt đứng ngoài lề, chúng cần được dẫn trở lại vòng tròn đối thoại - nơi phải nghe người khác nói về nỗi đau mà mình gây ra, và tự nói ra điều gì đã khiến mình hành xử như thế. Đó không phải là dung túng, mà là dạy trẻ cách sửa sai, cách sống trong một cộng đồng mà hành động luôn có hệ quả. Khi một đứa trẻ học được rằng xin lỗi cũng là một hình thức của dũng cảm, đó mới là lúc giáo dục thật sự bắt đầu.
Và cuối cùng, cần khâu lại những khoảng hở trong mối quan hệ giữa gia đình - nhà trường - trẻ em. Gia đình cần học lại ngôn ngữ của sự lắng nghe, nhà trường cần học lại cách can thiệp bằng đối thoại thay vì bằng kỷ luật khô cứng. Cần những lớp học về cảm xúc, những “phòng phục hồi” nơi học sinh, phụ huynh, giáo viên có thể cùng ngồi xuống, cùng nói chuyện như những con người có tổn thương và có thiện chí.

Khi người lớn dừng việc phán xét để bắt đầu lắng nghe, khi những đứa trẻ dừng việc tự vệ để học cách thấu cảm, đó là lúc xã hội thực sự khâu lại được điều đã rách. Bạo lực không bao giờ biến mất vì sợ hãi - nó chỉ tan biến khi con người học lại cách nhìn nhau như những người cùng được phép sai, và cùng có quyền được chữa lành.