Kỳ tích y học trong khói lửa chiến tranh: Giành lại sự sống giữa lằn ranh sinh tử, viết lên huyền thoại thời đại
Không có thuốc mê, không có phòng mổ, giữa rừng sâu bom đạn, những ca phẫu thuật sinh tử vẫn được thực hiện. Đó là câu chuyện y học thời chiến - nơi trí tuệ, lòng dũng cảm và tinh thần cứu người vượt lên mọi thiếu thốn.
Trong hành trình giành độc lập, thống nhất đất nước, bên cạnh những chiến công vang dội nơi chiến trường, còn có một mặt trận âm thầm mà không kém phần ác liệt - đó là cuộc chiến giành lại sự sống cho những người lính bị thương. Trong điều kiện thiếu thốn trăm bề, các y bác sĩ quân y Việt Nam đã làm nên những kỳ tích y học vĩ đại, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử dân tộc và ngành y.

Ảnh tư liệu
Y học giữa chiến khu: Thiếu thốn nhưng không khuất phục
Trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, ngành quân y Việt Nam phải hoạt động trong điều kiện vô cùng gian khổ: Không có bệnh viện cố định, thiếu thuốc men, trang thiết bị y tế và nguồn điện, nước sạch. Các đơn vị y tế dã chiến thường được dựng tạm giữa rừng sâu, trong hang đá hoặc hầm đất. Ánh sáng mổ chỉ có thể là đèn dầu, đuốc tre hay ánh nắng lờ mờ xuyên qua tán lá.
Thế nhưng, giữa những khó khăn chồng chất, đội ngũ thầy thuốc vẫn kiên cường bám trụ, thực hiện những ca mổ cấp cứu như cắt cụt chi, phẫu thuật bụng, sọ não… chỉ với những dụng cụ thô sơ và ý chí sắt đá. Không có bàn mổ, họ trải tấm nilon hoặc chiếu để làm "bàn"; không có máy móc hiện đại, mọi thao tác đều phải thực hiện bằng tay và cảm nhận.
Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh ấy, tinh thần quyết tử để cứu thương binh sống đã hun đúc nên nhiều sáng kiến và kỹ thuật y khoa mang tính "tiền khoa học" nhưng lại hiệu quả vượt bậc.
Sản xuất penicillin giữa rừng Việt Bắc - dấu ấn đột phá của y học Việt Nam


Bác sĩ Đặng Văn Ngữ đang kiểm tra "nước lọc penicillin" trong kháng chiến chống Pháp. Ảnh tư liệu
Một trong những thành tựu tiêu biểu là hành trình sản xuất penicillin từ nấm của bác sĩ - nhà khoa học Đặng Văn Ngữ.
Trong khi phương Tây mới sản xuất đại trà loại kháng sinh này vào thập niên 1940, thì ở Việt Nam, giữa núi rừng Việt Bắc, bác sĩ Ngữ cùng đồng sự đã nghiên cứu và chiết xuất thành công penicillin thô trong điều kiện không điện, không thiết bị chuyên dụng. GS Đặng Văn Ngữ là người đầu tiên nghiên cứu và sản xuất thành công thuốc kháng sinh - nước lọc penicillin - chế từ giống nấm ông đem từ Nhật Bản về. Nhờ thuốc kháng sinh này, 80% thương binh không bị cưa chân tay, có thể trở về đơn vị chiến đấu.
Tại Tân Trào (Tuyên Quang), ông tận dụng lọ mực, chai thủy tinh bỏ đi, gáo dừa, nước cơm, khoai nghiền… để nuôi cấy nấm mốc. Quá trình tiệt trùng, điều chế và kiểm tra hiệu quả kháng sinh đều được thực hiện thủ công. Sau hàng trăm lần thử nghiệm, đến năm 1952, nhóm của ông đã cho ra đời những lô penicillin thô đầu tiên đủ để cứu chữa cho thương binh bị nhiễm trùng.
Thành tựu này không chỉ mang ý nghĩa y học mà còn là biểu tượng của trí tuệ, lòng yêu nước và sự sáng tạo vượt giới hạn trong kháng chiến.
Phẫu thuật không thuốc mê: Cuộc chiến sinh tử thật sự

Ảnh tư liệu
Một trong những thách thức lớn nhất trong phẫu thuật thời chiến là việc thiếu thuốc gây mê. Ether, morphin, thuốc mê dạng khí đều vô cùng quý hiếm và thường được ưu tiên cho các ca quá nặng. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân chỉ được gây tê cục bộ hoặc thậm chí… không có gì cả. Vũ khí mạnh nhất lúc đó là ý chí và tinh thần chịu đựng của người lính, cùng với sự khéo léo, nhanh nhẹn và dứt khoát của bác sĩ phẫu thuật.
Trong cuốn sách "Chân trần chí thép", BS Võ Hoàng Lê được nhắc đến như là một "bác sĩ đau đớn". Do điều kiện chiến tranh khắc nghiệt, bệnh viện nơi ông làm việc phải được xây dựng ngầm dưới lòng đất để tránh bị phát hiện và tấn công. Trong hoàn cảnh thiếu thốn thuốc gây mê, bác sĩ Lê và đồng nghiệp thường phải sử dụng Novocain - một loại thuốc gây tê tại chỗ - để thực hiện các ca phẫu thuật. Tuy nhiên, khi Novocain cũng trở nên khan hiếm, họ buộc phải pha loãng hoặc thậm chí thực hiện phẫu thuật mà không có thuốc gây mê, khiến bệnh nhân phải chịu đựng đau đớn tột cùng. Bác sĩ Lê thường phải giải thích trước với bệnh nhân về tình trạng thiếu thuốc và sự đau đớn mà họ có thể phải trải qua trong quá trình phẫu thuật.
Từng chia sẻ trên Infonet, BS Lê cho biết: "Nếu phải cưa một tay, chúng tôi buộc con quay cầm máu ngay trên chỗ sẽ cưa rồi dùng dao cắt thịt ở tay. Sau khi cắt đến tới xương, chúng tôi dùng cưa. Chúng tôi cố gắng hoàn tất việc cắt tay trong vòng 15 phút. Trong suốt ca phẫu thuật, bệnh nhân kêu gào liên tục và do quá đau đớn, nhiều lúc ngất đi. Đôi lúc bệnh nhân từ chối phẫu thuật không gây mê nhưng sau khi hiểu ra vấn đề, anh biết rằng không có lựa chọn nào khác. Đó là một cuộc vật lộn giữa sự sống và cái chết".

BS Võ Hoàng Lê và vợ. Ảnh tư liệu
Bản thân bác sĩ Lê cũng từng bị thương nhiều lần trong chiến tranh, bao gồm bị bom napalm và mảnh đạn phóng lựu M-79. Trong một trường hợp, khi phần bàn tay bị thương nặng và không thể cứu chữa, ông đã tự dùng dao cắt bỏ phần tay bị hỏng mà không có thuốc gây tê.
Câu chuyện của bác sĩ Võ Hoàng Lê thể hiện tinh thần dũng cảm, sự hy sinh và tận tụy của các y bác sĩ trong thời kỳ chiến tranh, khi họ phải vượt qua mọi khó khăn để cứu chữa cho đồng đội và đồng bào.
Những kỹ thuật "Việt hóa" từ phẫu thuật đến sơ cứu
Trong nhiều chiến dịch, như Điện Biên Phủ, Trị Thiên - Huế, Tây Nguyên, các bác sĩ đã thực hiện những kỹ thuật tưởng như chỉ có ở bệnh viện hiện đại: phẫu thuật sọ não lấy mảnh đạn, mở lồng ngực để hút máu tràn phổi, cắt cụt chi cứu người bị hoại tử, truyền máu trực tiếp bằng xilanh, nối tĩnh mạch bằng kim và chỉ thô sơ… Nhiều kỹ thuật được cải tiến từ phương pháp y học phương Tây, nhưng được "Việt hóa" phù hợp với điều kiện kháng chiến.

Ảnh tư liệu
Trong những năm tháng kháng chiến gian khổ, phân viện K43 - một đơn vị y tế dã chiến - không chỉ là nơi điều trị mà còn là "điểm tựa sinh tử" cho biết bao người lính bị thương trên mặt trận miền Trung. Giữa thiếu thốn về thiết bị, thuốc men và điều kiện vệ sinh, bác sĩ Nguyễn Văn Tấn đã không chịu khuất phục trước giới hạn.
Ông áp dụng nhiều kỹ thuật mổ xẻ và cưa cắt tại các vùng trọng yếu như sọ, phổi, não - những vị trí mà chỉ cần sơ suất nhỏ là bệnh nhân có thể mất mạng. Nhưng chính trong gian khổ ấy, ông đã cải tiến phương pháp cầm máu, nâng cao hiệu quả cứu chữa, giúp nhiều thương binh thoát khỏi lưỡi hái tử thần.
Không phải ở phòng mổ vô trùng, cũng không có dàn thiết bị hiện đại, những ca mổ của bác sĩ Nguyễn Văn Tấn diễn ra trong lán tranh, hầm đất, hay thậm chí ngay sau lưng chiến hào. Với đôi tay điêu luyện và trái tim nóng bỏng vì lý tưởng, ông đã giúp biết bao chiến sĩ trở về từ lằn ranh sinh tử. Những câu chuyện về bác sĩ Tấn không chỉ là những số liệu y học khô khan, mà là bản anh hùng ca thầm lặng của người thầy thuốc nơi chiến tuyến.
Tất cả các kỹ thuật đều được "Việt hóa" linh hoạt: Dùng vải sợi thay chỉ khâu, dùng thân tre làm ống dẫn lưu, sử dụng nhiệt độ cơ thể để giữ thuốc… Những sáng kiến ấy không chỉ cứu sống người bệnh mà còn trở thành nền tảng cho y học chiến trường Việt Nam.
Giá trị vĩnh cửu của y học thời chiến
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua, nhưng những kỹ thuật, bài học và tinh thần y học từ thời chiến vẫn còn nguyên giá trị. Trong các trường y hiện nay, tư tưởng "đặt người bệnh làm trung tâm", kỹ năng sơ cứu chiến trường, nguyên tắc tiết kiệm tối đa trang thiết bị - tất cả đều lấy cảm hứng từ thực tiễn máu xương ấy.
Chữa bệnh trong chiến tranh là chữa bệnh trong điều kiện khắc nghiệt nhất - không đủ thuốc, không đủ người, không đủ thiết bị - nhưng thừa lòng nhân ái, bản lĩnh và ý chí thép.
Kỳ tích y học Việt Nam thời chiến không chỉ là niềm tự hào của một ngành, mà còn là di sản tinh thần vô giá, hun đúc nên bản lĩnh và phẩm chất con người Việt Nam: Dũng cảm, thông minh, tận tụy và sẵn sàng hy sinh vì đồng bào, vì Tổ quốc.