Đánh trẻ em không gây thương tích nhưng gây tổn hại tâm lý có được coi là bạo hành không? Bộ Công an trả lời
Các bậc phụ huynh cần chú ý.
"Bố mẹ đánh nhẹ thôi, để răn con".
"Thầy cô chỉ dùng thước gõ vào tay, đâu có gì nghiêm trọng".
"Ngày xưa tụi mình cũng bị đánh, có sao đâu?"
...
Đó là những câu nói quen thuộc mỗi khi xuất hiện clip trẻ em bị đánh lan truyền trên mạng. Nhiều người lớn cho rằng chỉ cần không để lại thương tích thì hành vi đánh mắng đó là cách dạy con, dạy trò bình thường, thậm chí là cần thiết để trẻ nên người. Nhưng thực tế, không ít học sinh sau khi bị đánh lại rơi vào trạng thái hoảng loạn, sợ đến lớp, mất ngủ, khóc nức nở nhiều ngày liền, thậm chí có em tìm đến hành vi tự làm hại bản thân.
Câu hỏi được đặt ra ở đây là: Hành vi đánh trẻ em nhưng không gây thương tích trên cơ thể, chỉ nhằm mục đích răn đe, giáo dục nhưng gây tổn hại đến tâm lý (như về nhà la khóc, mất ngủ, sợ hãi không muốn đi học...) thì có được coi là bạo hành đối với trẻ em hay không?

Trong diễn đàn "Xây dựng chính sách, pháp luật", fanpage Thông tin Chính phủ trích lời Bộ Công An trả lời cho câu hỏi này như sau:
1. Hành vi đánh trẻ em không gây thương tích nhưng gây tổn hại tâm lý có được coi là bạo hành không?
Theo Khoản 6 Điều 4 Luật Trẻ em 2016 "Bạo lực trẻ em là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các hành vi khác cố ý xúc phạm thân thể, tinh thần của trẻ em".
Như vậy, việc đánh trẻ, dù không để lại thương tích nhưng gây tổn hại tâm lý vẫn có thể bị coi là bạo lực vì đã xâm phạm đến thân thể hoặc tinh thần của trẻ.
2. Mức xử phạt đối với hành vi bạo hành trẻ em
Hành vi bạo hành trẻ em là một hành vi vi phạm nghiêm trọng pháp luật và đạo đức xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất, tinh thần và tương lai của trẻ. Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể nhằm xử lý nghiêm hành vi này, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, cụ thể:
2.1. Xử phạt hành chính
1) Căn cứ Điều 22 Nghị định số 130/2021/NĐ-CP ngày 30/12/2021 của Chính phủ: Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi:
- Đánh đập gây tổn hại thân thể nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Xúc phạm danh dự, nhân phẩm của trẻ em.
- Cố ý gây tổn thương tâm lý cho trẻ.
Biện pháp khắc phục bao gồm buộc xin lỗi công khai (nếu nạn nhân hoặc người giám hộ yêu cầu); Buộc chi trả chi phí chữa trị, phục hồi tâm lý (nếu có thiệt hại).
Lưu ý: Nếu người vi phạm là cha mẹ, người giám hộ, giáo viên... có thể bị tạm đình chỉ công tác hoặc tước quyền chăm sóc, nuôi dưỡng trong một thời gian nhất định.
2) Xử phạt hành chính theo Điều 52, Nghị định 144/2021/NĐ-CP ngày 31/12/2021:
- Khoản 1, Điều 52 "Hành vi bạo lực thể chất đối với trẻ em": Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi: Đánh đập gây tổn thương về thể chất cho thành viên gia đình (trong đó có trẻ em); Hành vi không gây thương tích nặng nhưng mang tính chất thường xuyên, kéo dài.
- Khoản 2, Điều 52 "Hành vi bạo lực tinh thần đối với trẻ em": Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi: Lăng mạ, chửi bởi, đe dọa gây tổn thương tinh thần cho trẻ; Cô lập, xua đuổi, khống chế các hành vi xã hội bình thường của trẻ.
- Khoản 3, Điều 52 "Hành vi xâm hại về danh dự, nhân phẩm": Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi: Làm nhục, xúc phạm danh dự nhân phẩm trẻ em trong gia đình; Cố ý làm tổn thương tâm lý nghiêm trọng.
Biện pháp khắc phục: Người vi phạm có thể bị áp dụng biện pháp bổ sung theo quy định tại Điều 4 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, gồm: Buộc xin lỗi công khai nếu có yêu cầu; Buộc chấm dứt hành vi vi phạm; Buộc tham gia chương trình giáo dục, tư vấn về kỹ năng ứng xử trong gia đình; Buộc bồi thường thiệt hại (nếu có) theo quy định của Bộ luật Dân sự.

2.2. Xử lý hình sự
Khi hành vi bạo hành gây hậu quả nghiêm trọng hoặc có tính chất nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị truy cứu theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):
1) Điều 140. Tội hành hạ người khác. Áp dụng với người có trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ (cha mẹ, người giám hộ...):
- Phạt tù từ 01 năm đến 03 năm nếu: Có hành vi đối xử tàn ác, thường xuyên đánh đập, gây tổn thương thể chất hoặc tinh thần cho trẻ.
- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu: Hành vi có tổ chức, mang tính chất côn đồ; Gây hậu quả nghiêm trọng (chấn thương nặng, sang chấn tâm lý kéo dài).
2) Điều 134. Tội cố ý gây thương tích. Nếu hành vi đánh đập trẻ gây thương tích trên 11% hoặc dưới 11% nhưng sử dụng vũ khí nguy hiểm, có tổ chức, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 06 tháng đến 20 năm hoặc tù chung thân tùy mức độ.
3) Điều 185. Tội ngược đãi hoặc hành hạ con, cháu: cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu thường xuyên đánh đập, đối xử tàn nhẫn.
4) Điều 123. Tội giết người: Nếu hành vi bạo hành dẫn đến hậu quả làm chết trẻ em. Mức phạt: Tù từ 12 năm đến tử hình.
2.3. Các biện pháp bổ sung và bảo vệ trẻ
- Người vi phạm có thể bị: Cấm làm nghề (nếu là giáo viên, người làm công tác chăm sóc trẻ); Tước quyền nuôi con hoặc bị giám sát chặt chẽ bởi cơ quan bảo vệ trẻ em.
- Trẻ em bị bạo hành sẽ được hỗ trợ: Cách ly khỏi người gây hại (nếu cần thiết); Hỗ trợ y tế, tư vấn tâm lý và pháp lý miễn phí; Đưa vào cơ sở bảo trợ xã hội hoặc tổ chức nuôi dưỡng tạm thời.
Tổng hợp