Đàn ông vô sinh ngày càng nhiều - Mối nguy do đâu?
Rất nhiều giả thuyết được đưa ra để giải thích cho hiện tượng số lượng và chất lượng tinh trùng trong tinh dịch người có xu hướng giảm dần.
Có khoảng 10 - 15% các cặp vợ chồng trong tuổi sinh sản có vấn đề về hiếm muộn. Trong đó, nguyên nhân do nam giới, đơn thuần hoặc kết hợp, chiếm ít nhất 50%. Nhiều báo cáo trên y văn từ nhiều khu vực trên thế giới cũng cho thấy, một xu hướng đáng lo ngại là tần suất hiếm muộn nam giới ngày càng tăng.
Cơ sự do đâu?
Rất nhiều giả thuyết được đưa ra để giải thích cho hiện tượng số lượng và chất lượng tinh trùng trong tinh dịch người có xu hướng giảm dần. Dưới đây là một số vấn đề chính được tổng hợp từ các báo cáo trong y văn thế giới:
Tổn thương cấu trúc di truyền của tinh trùng và tế bào sinh tinh: nhiều nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với nhiệt độ cao, ô nhiễm môi trường và hoá chất công nghiệp, các gốc oxy hoá tự do… có thể làm tổn thương cấu trúc di truyền (ADN, ARN) của tinh trùng.
Các tổn thương này có thể dẫn đến tinh trùng dị dạng, giảm khả năng thụ tinh, bất thường trong phát triển hợp tử và phôi người. Các tổn thương này làm giảm khả năng thụ tinh của trứng và tinh trùng, khả năng làm tổ của phôi, tăng khả năng sẩy thai.
Tổn thương ADN của các tế bào mầm sinh tinh trùng có thể làm thay đổi hiện tượng chết theo chương trình. Điều này ảnh hưởng đến phân chia tế bào và quá trình sinh tinh ở tinh hoàn, dẫn đến giảm số lượng tinh trùng sinh ra.
Các tác nhân gây rối loạn hệ thống nội tiết: sự ổn định nội tại của hệ thống nội tiết và cận tiết đóng vai trò rất quan trọng cho sự đồng bộ hệ thống sinh sản của người. Những tác nhân gây rối loạn hệ thống nội tiết (endocrine disruptors – ED) trong môi trường sống mà con người có thể tiếp xúc từ giai đoạn phôi thai, sau sinh đến dậy thì và sau dậy thì là tác nhân quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và hoạt động hệ sinh sản.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá thể tiếp xúc mà còn cả trên các thế hệ sau đó. Các tác động của ED được ghi nhận bao gồm: tăng đột biến gen; ảnh hưởng đến sự sinh tinh, làm giảm sản xuất tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến sinh tinh, dẫn đến bất thường tinh trùng và bất thường này thể hiện ở giảm khả năng sinh sản của thế hệ sau; giảm khả năng thụ tinh của tinh trùng; ảnh hưởng lên thai và làm giảm khả năng sinh sản về sau của thai nhi, tăng tỷ lệ dị tật và bất thường hệ thống sinh sản của thai nhi.
Lối sống và ảnh hưởng của môi trường: các thay đổi lối sống và môi sinh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến con người ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với các tác nhân ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của chính từng cá thể tiếp xúc và các thế hệ sau đó.
Xã hội hiện đại và công nghiệp hoá được nhiều tác giả cho là đóng vai trò chính. Một số vấn đề lớn về lối sống và thay đổi môi trường hiện nay được y văn đề cập, gồm: chế độ ăn không tốt cho sức khoẻ; tỷ lệ béo phì ngày càng tăng trên thế giới; hút thuốc; ô nhiễm không khí từ các phương tiện giao thông, các nhà máy; ô nhiễm nguồn nước sử dụng; thực phẩm chứa độc chất…
Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản sẽ là cứu tinh
Trở ngại lớn nhất của điều trị vô sinh nam chủ yếu là các nguyên nhân đến nay chưa được hiểu rõ. Với các xu hướng và cơ chế ảnh hưởng khả năng sinh sản nêu trên, việc chẩn đoán xác định nguyên nhân hiếm muộn nam giới rõ ràng rất khó khăn: thứ nhất, khó xác định nguyên nhân mắc phải của chính bệnh nhân; thứ hai, hầu như không chẩn đoán và điều trị hồi phục nếu là nguyên nhân do các biến đổi di truyền đã phát sinh từ bố mẹ…
Do đó, các biện pháp nội khoa và ngoại khoa cổ điển sẽ ít có giá trị trong điều trị hiếm muộn cho nam giới. Trong bối cảnh đó, vai trò của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản ngày càng trở nên quan trọng.
Sự xuất hiện của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), đặc biệt với kỹ thuật ICSI đã giúp giải quyết khá triệt để vấn đề hiếm muộn nam. Các báo cáo tổng kết ở Mỹ và châu Âu qua các năm đều cho thấy tăng số chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm, trong đó ICSI là kỹ thuật chiếm đa số.
Kỹ thuật ICSI giúp một tinh trùng có thể thụ tinh trực tiếp với trứng để tạo phôi mà không phải vượt qua các trở ngại ở đường sinh dục nữ và hàng rào bảo vệ trứng. Điều này giúp nam giới rối loạn số lượng và chức năng tinh trùng ở các mức độ khác nhau có thể có con của chính mình.
Tuy nhiên, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản chủ yếu giúp vượt qua các trở ngại về sinh lý để giúp cặp vợ chồng có con chứ không điều trị trực tiếp nguyên nhân. Do đó, về lâu dài, cần đến các giải giải pháp toàn diện mang tính toàn cầu để cải thiện lối sống và ngăn chặn các biến đổi xấu của môi trường sống. Đây hiện là một thách thức lớn của nhân loại.
Cơ sự do đâu?
Rất nhiều giả thuyết được đưa ra để giải thích cho hiện tượng số lượng và chất lượng tinh trùng trong tinh dịch người có xu hướng giảm dần. Dưới đây là một số vấn đề chính được tổng hợp từ các báo cáo trong y văn thế giới:
Tổn thương cấu trúc di truyền của tinh trùng và tế bào sinh tinh: nhiều nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với nhiệt độ cao, ô nhiễm môi trường và hoá chất công nghiệp, các gốc oxy hoá tự do… có thể làm tổn thương cấu trúc di truyền (ADN, ARN) của tinh trùng.
Các tổn thương này có thể dẫn đến tinh trùng dị dạng, giảm khả năng thụ tinh, bất thường trong phát triển hợp tử và phôi người. Các tổn thương này làm giảm khả năng thụ tinh của trứng và tinh trùng, khả năng làm tổ của phôi, tăng khả năng sẩy thai.
Tổn thương ADN của các tế bào mầm sinh tinh trùng có thể làm thay đổi hiện tượng chết theo chương trình. Điều này ảnh hưởng đến phân chia tế bào và quá trình sinh tinh ở tinh hoàn, dẫn đến giảm số lượng tinh trùng sinh ra.
Các tác nhân gây rối loạn hệ thống nội tiết: sự ổn định nội tại của hệ thống nội tiết và cận tiết đóng vai trò rất quan trọng cho sự đồng bộ hệ thống sinh sản của người. Những tác nhân gây rối loạn hệ thống nội tiết (endocrine disruptors – ED) trong môi trường sống mà con người có thể tiếp xúc từ giai đoạn phôi thai, sau sinh đến dậy thì và sau dậy thì là tác nhân quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và hoạt động hệ sinh sản.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cá thể tiếp xúc mà còn cả trên các thế hệ sau đó. Các tác động của ED được ghi nhận bao gồm: tăng đột biến gen; ảnh hưởng đến sự sinh tinh, làm giảm sản xuất tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến sinh tinh, dẫn đến bất thường tinh trùng và bất thường này thể hiện ở giảm khả năng sinh sản của thế hệ sau; giảm khả năng thụ tinh của tinh trùng; ảnh hưởng lên thai và làm giảm khả năng sinh sản về sau của thai nhi, tăng tỷ lệ dị tật và bất thường hệ thống sinh sản của thai nhi.
Lối sống và ảnh hưởng của môi trường: các thay đổi lối sống và môi sinh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến con người ngày càng tiếp xúc nhiều hơn với các tác nhân ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản của chính từng cá thể tiếp xúc và các thế hệ sau đó.
Xã hội hiện đại và công nghiệp hoá được nhiều tác giả cho là đóng vai trò chính. Một số vấn đề lớn về lối sống và thay đổi môi trường hiện nay được y văn đề cập, gồm: chế độ ăn không tốt cho sức khoẻ; tỷ lệ béo phì ngày càng tăng trên thế giới; hút thuốc; ô nhiễm không khí từ các phương tiện giao thông, các nhà máy; ô nhiễm nguồn nước sử dụng; thực phẩm chứa độc chất…
Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản sẽ là cứu tinh
Trở ngại lớn nhất của điều trị vô sinh nam chủ yếu là các nguyên nhân đến nay chưa được hiểu rõ. Với các xu hướng và cơ chế ảnh hưởng khả năng sinh sản nêu trên, việc chẩn đoán xác định nguyên nhân hiếm muộn nam giới rõ ràng rất khó khăn: thứ nhất, khó xác định nguyên nhân mắc phải của chính bệnh nhân; thứ hai, hầu như không chẩn đoán và điều trị hồi phục nếu là nguyên nhân do các biến đổi di truyền đã phát sinh từ bố mẹ…
Do đó, các biện pháp nội khoa và ngoại khoa cổ điển sẽ ít có giá trị trong điều trị hiếm muộn cho nam giới. Trong bối cảnh đó, vai trò của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản ngày càng trở nên quan trọng.
Sự xuất hiện của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), đặc biệt với kỹ thuật ICSI đã giúp giải quyết khá triệt để vấn đề hiếm muộn nam. Các báo cáo tổng kết ở Mỹ và châu Âu qua các năm đều cho thấy tăng số chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm, trong đó ICSI là kỹ thuật chiếm đa số.
Kỹ thuật ICSI giúp một tinh trùng có thể thụ tinh trực tiếp với trứng để tạo phôi mà không phải vượt qua các trở ngại ở đường sinh dục nữ và hàng rào bảo vệ trứng. Điều này giúp nam giới rối loạn số lượng và chức năng tinh trùng ở các mức độ khác nhau có thể có con của chính mình.
Tuy nhiên, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản chủ yếu giúp vượt qua các trở ngại về sinh lý để giúp cặp vợ chồng có con chứ không điều trị trực tiếp nguyên nhân. Do đó, về lâu dài, cần đến các giải giải pháp toàn diện mang tính toàn cầu để cải thiện lối sống và ngăn chặn các biến đổi xấu của môi trường sống. Đây hiện là một thách thức lớn của nhân loại.