Cũng là "phông bạt" ở một vũ trụ khác!
"Phông bạt" là cụm từ hot nhất lúc này.
"Phông bạt" - có lẽ là cụm từ đang nhận được sự quan tâm nhất lúc này do liên quan đến những lùm xùm liên quan đến chuyện chuyển tiền ủng hộ đồng bào vùng lũ của số ít cá nhân.
Theo nghĩa đen, "phông bạt" là danh từ, được hiểu là loại vải bạt được sử dụng rộng rãi trong đời sống, thường được dùng để làm nền cho các buổi trình diễn, sự kiện hay trang trí không gian, hoặc dùng để che chắn, che nắng, che mưa, tạo bối cảnh hoặc làm đẹp cho những gì nằm phía sau nó. Còn theo nghĩa bóng, "phông bạt" được dùng để ám chỉ một lối sống giả tạo, che đậy sự thật không như ý bằng lớp vỏ hào nhoáng.
Gác lại những tranh cãi sang một bên, đây cũng là dịp để chúng ta nâng cao vốn từ vựng của bản thân. Vậy thì từ nào trong tiếng Anh có sắc thái nghĩa tương đương hoặc gần giống với từ "phông bạt" trong tiếng Việt?
Thật ra, trong tiếng Anh, từ vựng ám chỉ sự "phông bạt" cũng có rất nhiều, với đa dạng sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số từ phổ biến, cùng cách sử dụng của chúng:
1. Boast (/bəʊst/ hay /boʊst/)
Theo từ điển Cambridge, "boast" là một động từ được hiểu là "to speak too proudly or happily about what you have done or what you own" (tạm dịch: nói quá tự hào hoặc vui mừng về những gì bạn đã làm hoặc những gì bạn sở hữu).
Từ "boast" có thể đi kèm với giới từ "about". Hoặc "boast" dùng sau "that" với nghĩa "khoe khoang rằng".
- He didn't talk about his exam results in case people thought he was boasting (tạm dịch: Anh ấy không nói về kết quả thi của mình vì sợ mọi người nghĩ anh ấy "nổ").
- Parents enjoy boasting about their children's achievements (tạm dịch: Cha mẹ thích khoe khoang về thành tích của con cái họ).
- They boasted that they had never lost a single game (tạm dịch: Họ khoe khoang rằng họ chưa bao giờ thua một trận nào).
Cách phát âm từ "boast" theo Anh - Mỹ (Nguồn YouTube: English with Collins Dictionary)
2. Exaggerate /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/
Từ điển Oxford định nghĩa, "exaggerate" là một động từ mang nghĩa "to make something seem larger, better, worse or more important than it really is" (tạm dịch: làm cho cái gì đó có vẻ lớn hơn, tốt hơn, tệ hơn hoặc quan trọng hơn thực tế).
- The hotel was really filthy and I'm not exaggerating (tạm dịch: Khách sạn thực sự bẩn và tôi không nói quá đâu).
- He tends to exaggerate the difficulties (tạm dịch: Anh ấy có xu hướng phóng đại những khó khăn).
- Demand for the product has been greatly exaggerated (tạm dịch: Nhu cầu về sản phẩm đã bị phóng đại quá mức).
Cách phát âm từ "exaggerate" (Nguồn YouTube: English with Collins Dictionary)
3. Brag /bræg/
Từ điển Collins nêu rõ, nếu bạn "brag" nghĩa là bạn đang nói một cách quá tự hào rằng bạn có thứ gì đó hoặc đã làm được điều gì đó (If you brag, you say in a very proud way that you have something or have done something).
Lưu ý rằng động từ "brag" có thể đi với giới từ "to" hoặc "about".
- She's always bragging about her prowess as a cricketer (tạm dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về tài năng chơi cricket của mình).
- He'll probably go around bragging to his friends (tạm dịch: Anh ấy có lẽ sẽ đi khoe khoang với bạn bè).
- He once bragged that he would become the world's richest man (tạm dịch: Anh ấy đã từng khoe rằng mình sẽ trở thành người đàn ông giàu nhất thế giới).
Cách phát âm từ "brag" (Nguồn YouTube: English with Collins Dictionary)
4. Show off
"Show off" cũng là một cụm đồng từ có nghĩa là "khoe khoang", "phông bạt". Khi bạn "show off", bạn thậm chí còn khiến người đối phương cảm thấy khó chịu. Cách định nghĩa gốc theo từ điển Cambridge như sau: "to behave in a way that is intended to attract attention or admiration, and that other people often find annoying" (tạm dịch: cư xử theo cách nhằm thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ, và việc này thường khiến người khác thường thấy khó chịu).
- She only bought that sports car to show off and prove she could afford on (tạm dịch: Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe khoang và chứng minh rằng cô có đủ khả năng mua một chiếc).
- He's always showing off to his classmates (tạm dịch: Cậu ấy luôn khoe khoang với bạn cùng lớp).
Cách phát âm từ "brag" (Nguồn YouTube: bab.la)
Tổng hợp