Cô gái trẻ mắc ung thư cổ tử cung, đầy "hóa chất" trong cơ thể: Hàng ngày làm 3 việc, 9 tháng sau các tế bào ung thư "biến mất"
Sau khi kiểm tra kỹ hơn, bác sĩ Lưu phát hiện nồng độ chất hóa dẻo trong cơ thể cô cao bất thường.
Một nhân viên văn phòng trẻ được chẩn đoán mắc ung thư nội mạc tử cung. Ba lần sinh thiết đã xác nhận chẩn đoán, nhưng thật bất ngờ, bằng cách điều chỉnh lối sống và thói quen ăn uống, các tế bào ung thư đã biến mất một cách kỳ diệu sau 9 tháng. Cuối cùng, cô đã mang thai và sinh con.
Trường hợp thực tế này được BS y học chức năng Lưu Bác Nhân tại Đài Loan (Trung Quốc) chia sẻ trong một chương trình về sức khỏe. Ông cho biết, sau khi được chẩn đoán mắc ung thư, các bác sĩ tại khoa Sản đã đề nghị cô cắt bỏ tử cung để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Tuy nhiên, sau khi kiểm tra kỹ hơn, bác sĩ Lưu phát hiện nồng độ chất hóa dẻo trong cơ thể cô cao bất thường.

Nguyên nhân được cho là liên quan đến thói quen sinh hoạt của cô, bao gồm việc thường xuyên sử dụng túi ni lông để đựng súp nóng, tiếp xúc hàng ngày với lớp phủ nhựa của cốc giấy khi mua đồ uống nóng, thậm chí tiếp xúc với giấy in nhiệt tại nơi làm việc. Những điều này có thể khiến chất hóa dẻo xâm nhập vào cơ thể, gây rối loạn nội tiết tố và làm tăng nguy cơ ung thư.
Trước các triệu chứng đó, BS Lưu Bác Nhân đã đề xuất rằng ngoài việc phối hợp điều trị phụ khoa, bệnh nhân cũng nên thực hiện một kế hoạch giải độc toàn diện, bao gồm: Tiêu thụ nhiều rau họ cải (như bông cải xanh (bao gồm cả súp lơ xanh và trắng), bắp cải, cải thảo, cải thìa, cải thìa, hạt cải dầu, cải xoăn, củ cải trắng...) mỗi ngày, uống hơn 2500ml nước và tập thể dục thường xuyên. Nếu không tiện vận động do thời tiết lạnh, nên ngâm chân hoặc tắm để toát mồ hôi.
Sau 6 tháng điều trị tích cực, kết hợp với thay đổi lối sống, nồng độ chất làm dẻo cơ thể của người phụ nữ đã giảm đáng kể. Chín tháng sau, cô trải qua một lần sinh thiết khác và vô cùng ngạc nhiên khi thấy các tế bào ung thư đã biến mất. Cuối cùng, cô đã hồi phục, mang thai và sinh con khỏe mạnh.

Các phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung
Ung thư nội mạc tử cung là một loại ung thư phát triển từ lớp niêm mạc bên trong tử cung, còn được gọi là nội mạc tử cung. Vị trí đặc biệt này khiến nó có mối liên hệ chặt chẽ và phức tạp với khả năng sinh sản, bởi tử cung là cơ quan thiết yếu để thai nhi làm tổ và phát triển trong suốt thai kỳ. Mức độ ảnh hưởng đến khả năng làm mẹ của người phụ nữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố then chốt, bao gồm giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư, và đặc biệt là kế hoạch điều trị mà bác sĩ đưa ra.
Ảnh hưởng từ các phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị triệt căn và phổ biến nhất cho ung thư nội mạc tử cung là phẫu thuật cắt bỏ tử cung (hysterectomy). Trong nhiều trường hợp, phẫu thuật còn bao gồm cả cắt bỏ buồng trứng (oophorectomy) để giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt nếu bệnh đã lan rộng. Mặc dù đây là cách hiệu quả để loại bỏ hoàn toàn khối u và ngăn ngừa bệnh quay trở lại, nó đồng nghĩa với việc người phụ nữ sẽ vĩnh viễn không thể mang thai được nữa. Khi không còn tử cung, thai nhi không có nơi để làm tổ. Việc cắt bỏ buồng trứng cũng dẫn đến tình trạng mãn kinh sớm, làm chấm dứt chu kỳ rụng trứng và sản xuất hormone sinh sản.
Ngoài phẫu thuật, các phương pháp điều trị khác như xạ trị và hóa trị cũng có những tác động tiêu cực đáng kể. Xạ trị vùng chậu có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho buồng trứng và tử cung, làm giảm hoặc hủy hoại hoàn toàn khả năng sinh sản. Hóa trị, mặc dù nhắm vào các tế bào ung thư, cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, bao gồm cả buồng trứng, gây ra tình trạng suy buồng trứng sớm, khiến việc thụ thai tự nhiên trở nên bất khả thi.

Lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản
Trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là khi ung thư được phát hiện ở giai đoạn rất sớm (giai đoạn I) và có mức độ biệt hóa thấp, các bác sĩ có thể cân nhắc một hướng đi khác: phương pháp điều trị bảo tồn tử cung. Đây là một lựa chọn đầy hy vọng cho những phụ nữ trẻ tuổi, chưa có con và mong muốn giữ lại khả năng sinh sản. Phương pháp này thường sử dụng liệu pháp hormone bằng progesterone liều cao để làm teo khối u và kiểm soát bệnh.
Tuy nhiên, liệu pháp hormone không phải là một giải pháp hoàn hảo. Nó đi kèm với những rủi ro nhất định, bao gồm nguy cơ bệnh tái phát cao hơn so với phẫu thuật. Bệnh nhân chọn phương pháp này cần cam kết tuân thủ phác đồ điều trị và chấp nhận việc theo dõi sức khỏe chặt chẽ, liên tục trong thời gian dài. Sau khi hoàn thành liệu trình và kiểm tra thấy bệnh đã được kiểm soát, họ có thể cố gắng thụ thai. Nếu thành công, việc mang thai vẫn cần được theo dõi kỹ lưỡng.