Vì sao vụ án nữ sinh Đại học Nam Kinh bị sát hại, phân xác từ năm 1996 đến nay vẫn là một ẩn số?
Vụ án nữ sinh Điêu Ái Thanh tại Đại học Nam Kinh xảy ra tháng 1/1996 gây rúng động Trung Quốc vì mức độ tàn nhẫn và bí ẩn. Gần ba thập kỷ trôi qua, hung thủ vẫn ngoài vòng pháp luật, để lại hàng loạt dấu hỏi về quy trình điều tra, bằng chứng pháp y và những “điểm mù” an ninh thời ấy.
Ngày 19/1/1996, giữa mùa đông tuyết rơi ở Nam Kinh, một công nhân vệ sinh phát hiện trong túi rác là… những phần cơ thể người. Kết quả giám định cho thấy đó là nữ sinh Điêu Ái Thanh, sinh viên Đại học Nam Kinh, mất tích 9 ngày trước. Thi thể bị phân nhỏ thành hơn 2.000 mảnh, nhiều bộ phận bị xử lý bằng nước sôi, đầu và quần áo bị tìm thấy rải rác quanh khuôn viên trường.
Dư luận Trung Quốc chấn động; cảnh sát mở điều tra trên quy mô lớn nhưng rốt cuộc vụ án đi vào bế tắc. Từ đó đến nay, đây vẫn là một trong những “kỳ án” ám ảnh nhất lịch sử hình sự Trung Quốc đương đại nhiều lần được so sánh với “Thược dược đen” ở Los Angeles vì tính chất man rợ và sự dai dẳng của bí ẩn.

Vụ án phân xác rúng động cả xứ tỷ dân
Theo tư liệu, Điêu Ái Thanh sinh tháng 3/1976 ở Thái Châu (Giang Tô), là con út trong gia đình nghèo, học giỏi và đỗ vào Đại học Nam Kinh, Khoa Giáo dục Thành niên, ngành ứng dụng máy tính thuộc Cục Quản lý Thông tin. Tối 10/1/1996, sau va chạm với quản lý ký túc xá do việc sử dụng thiết bị điện không đúng quy định, Ái Thanh rời tòa nhà và không quay trở lại; lần cuối được nhìn thấy, cô mặc chiếc áo khoác đỏ cũ của chị. Chín ngày sau, tin dữ ập đến. Các chi tiết đời thường ấy - một cô gái hiền lành, ít giao du, cố gắng học hành đã khiến làn sóng thương cảm càng lớn.
Khung cảnh phát hiện vụ án là một “tấm bản đồ rùng mình”: Nhiều túi nilon chứa phần thi thể được tìm thấy ở tám điểm trong và quanh khuôn viên, từ cổng trường, sân vận động, bệnh viện, đến dọc các con đường lân cận. Một nhân viên vệ sinh nhặt một túi đen tưởng là thịt lợn bỏ đi, khi về nhà rửa mới nhận ra ba ngón tay người. Cảnh sát xác nhận là người, và dần gom đủ các mảnh, trong đó có phần đầu và một số quần áo nạn nhân (tìm thêm trong khoảng 20–30/1). Tính chất “rải mảnh” khiến dư luận vừa kinh hãi vừa hoang mang: Kẻ gây án muốn đánh lạc hướng, hay cố tình gieo rắc nỗi sợ? Dưới góc điều tra, đó là hành vi có tính toán, tận dụng cả đặc điểm môi trường (tuyết, lạnh) để làm chậm quá trình phân hủy và xóa dấu vết.

Pháp y ghi nhận hơn 2.000 mảnh thi thể - con số hiếm gặp trong án mạng cùng dấu hiệu đun sôi một số bộ phận trong nhiều ngày; những cơ quan quan trọng như tim, gan, lá lách không tìm thấy. Độ “sạch” của vết cắt khiến cơ quan điều tra nghi phạm là người có kiến thức giải phẫu hoặc tay nghề mổ xẻ: Đồ tể chuyên nghiệp, người làm trong ngành y, hay ai đó từng được huấn luyện tương tự. Lúc này, học sinh, giảng viên, nhân viên trường trở thành trọng tâm rà soát; hồ sơ chân dung tội phạm phác họa nam trung niên, khỏe mạnh, độc thân. Nhưng cảnh sát không tìm được ai phù hợp trong phạm vi cơ sở dữ liệu và kiểm tra thực địa thời điểm đó. Đến năm 2016, tròn 20 năm, cảnh sát Nam Kinh vẫn khẳng định chưa hề đóng hồ sơ; gia đình được thông báo rằng vụ án “tiếp tục điều tra”. Và đến nay, sau gần 3 thập kỷ, sự thật về hung thủ vẫn còn bỏ ngỏ.
Vì sao vụ án đi vào ngõ cụt?
Thứ nhất, bối cảnh công nghệ điều tra năm 1996 còn hạn chế. Nam Kinh khi ấy chưa có hệ thống camera đồng bộ; giám định DNA tuy tồn tại nhưng chưa phổ biến đại trà, đặc biệt với mẫu vật bị xử lý nhiệt và phân mảnh nặng nề. Dấu vết hiện trường mờ nhạt, thời tiết lạnh kéo dài và sự “chia nhỏ - rải rác” khiến thu thập bằng chứng gặp khó.
Thứ hai, “khoảng mù thời gian” - nạn nhân mất tích 9 ngày trước khi thi thể được tìm thấy làm suy giảm khả năng truy vết đường đi nước bước. Thứ ba, phạm vi hiện trường trải rộng, lại nằm trong khu vực công cộng (khuôn viên đại học mở), lượng người qua lại lớn, khiến việc phân định một “điểm án” cố định gần như bất khả.

Cuối cùng, yếu tố tâm lý - xã hội: Ngay lúc ban đầu, truyền thông đại chúng và tin đồn đô thị lan tràn về “áo khoác đỏ” hay “tóc ngắn”, vô tình tạo ra nhiễu loạn nhận thức cộng đồng, ít nhiều ảnh hưởng đến cách dân chúng tiếp nhận thông báo truy tìm nhân chứng.
Trong những năm sau, nhiều động thái cho thấy cơ quan điều tra không bỏ cuộc. Năm 2008, cảnh sát lấy mẫu máu người cha để củng cố hồ sơ DNA; năm 2016, giữa tranh cãi về thời hiệu 20 năm, họ khẳng định tiếp tục thụ lý và không “hết hạn truy tố” theo cách hiểu thông thường - một tuyên bố nhằm trấn an gia đình và dư luận rằng án mạng đặc biệt nghiêm trọng vẫn thuộc diện ưu tiên điều tra kéo dài. Dẫu vậy, đến nay, manh mối về danh tính hung thủ vẫn là khoảng trống. Những lời từ phía cha mẹ nạn nhân sẵn sàng tha thứ nếu hung thủ thật sự sám hối càng khiến câu chuyện thêm day dứt về khía cạnh nhân bản.
Chị gái nạn nhân Điêu Ái Thanh: “Chúng tôi có nỗi niềm, có những điều bất đắc dĩ”
Ở phía gia đình, năm 2021, thân nhân Điêu Ái Thanh từng nộp đơn kiện Đại học Nam Kinh đòi bồi thường 1,62 triệu nhân dân tệ, chủ yếu với mong muốn “tìm công lý” hơn là kinh tế; vài ngày sau, họ rút đơn vì những lý do riêng. Động thái pháp lý này làm sống lại tranh luận về trách nhiệm an ninh - quản trị ký túc xá, vai trò cảnh báo sớm khi sinh viên mất tích và quy trình phối hợp giữa nhà trường - công an - gia đình. Nó cũng cho thấy một nỗ lực khác của gia đình: Nếu không thể tìm ra hung thủ, ít nhất câu chuyện của con gái họ cần thành một bài học thể chế, để bi kịch không lặp lại.

Tối 5/4/2021, khi dư luận Trung Quốc vẫn còn chờ đợi phiên tòa xem xét đơn kiện Đại học Nam Kinh của gia đình nữ sinh Điêu Ái Thanh - nạn nhân trong vụ án phân xác chấn động năm 1996 thì gia đình bất ngờ thông báo rút đơn. Quyết định này khiến nhiều người sửng sốt. Sau 25 năm theo đuổi công lý, cha mẹ già yếu, người chị gái lên tiếng: “Mỗi dịp Thanh minh là một lần chúng tôi phải chịu đựng nỗi đau thêm một lần nữa. Chúng tôi không muốn tiếp tục giằng xé như vậy. Gia đình còn phải sống, con cái vẫn còn đi học. Chúng tôi có những nỗi niềm riêng, mong cộng đồng thấu hiểu”.
Lật lại hồ sơ điều tra, có ba “điểm khóa” thường được giới nghiên cứu án hình sự nhắc đến. Điểm thứ nhất là “kỹ nghệ phân xác”: Số lượng mảnh quá lớn, thao tác chuẩn xác, khả năng cao hung thủ sử dụng dao chuyên dụng và có không gian riêng để xử lý trong nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày, trước khi “logistics” rải mảnh quanh trường. Điều đó gợi ý hai kịch bản: Hung thủ có liên quan đến trường (quen địa hình, biết chỗ kín) hoặc là người địa phương thuộc nhóm nghề nghiệp có điều kiện và kỹ năng (đồ tể, y tế). Điểm thứ hai là “ý đồ răn đe”: Việc rải mảnh ở nhiều vị trí công cộng dễ thấy (cổng, sân vận động, đường đi) dường như nhằm gửi thông điệp hoặc đẩy cơ quan điều tra vào thế quá tải thu thập, thay vì tập trung tại một hiện trường duy nhất. Điểm thứ ba là “hành vi xử lý nhiệt”: Đun sôi giúp loại bỏ dấu vân tay, DNA lạ và hạn chế mùi, đồng thời gây nhiễu khi xác định thời gian chết - một cấp độ “che giấu” vượt quá phản xạ tức thời, cho thấy tay gây án bình tĩnh, hiểu tâm lý điều tra và có sự chuẩn bị. Những “cửa sổ” suy đoán ấy đều được rút ra từ mô tả pháp y và hồ sơ chân dung tội phạm ban đầu.
Song song, phải thẳng thắn rằng vụ án cũng phơi bày các “điểm mù hệ thống” của một thời: Ký túc xá với nội quy gắt gao về thiết bị điện nhưng thiếu lớp an ninh mềm (tư vấn, hỗ trợ khi sinh viên bị kỷ luật); quy trình thông báo mất tích cho gia đình và cộng đồng còn chậm; khung pháp lý – kỹ thuật về giám sát không gian công cộng chưa hoàn thiện. Với nhiều trường đại học châu Á thập niên 1990, “mở cửa – đóng trách nhiệm” là nghịch lý phổ biến: Cổng trường mở, người ra vào dễ dàng, nhưng quy trình giám sát lại dựa nhiều vào tự giác và những “con mắt người gác cổng”.

Nếu nhìn từ hiện tại, câu hỏi lớn là: Liệu công nghệ có thể phá án? Về nguyên tắc, các phòng thí nghiệm pháp y hiện đại có thể trích xuất DNA từ mẫu bị nhiệt tác động, song phụ thuộc vào mức độ biến tính và bảo quản. Các kỹ thuật dựng lại dòng họ (genetic genealogy) - thứ đã giúp khui nhiều “cold case” ở Mỹ cần hạ tầng cơ sở dữ liệu di truyền rộng và khung pháp lý tương thích. Trung Quốc những năm gần đây đã tăng cường năng lực DNA, nhưng kết quả cho vụ Điêu Ái Thanh chưa xuất hiện công khai.
Điều đó khiến trọng tâm kỳ vọng quay về “nhân chứng muộn”: Những người từng ở ký túc xá, từng làm trong hệ sinh thái quanh trường, hoặc sở hữu mảnh ghép nhỏ (một chiếc xe đẩy, một ca trực, một mùi lạ của khói nước sôi trong đêm đông). Ở nhiều quốc gia, các “đường dây nóng ký ức” lập riêng cho hồ sơ cũ đã phát huy tác dụng - điều mà hồ sơ này cũng có thể cân nhắc để khơi dậy trí nhớ cộng đồng, với cam kết bảo vệ danh tính người cung cấp thông tin.
Một khía cạnh khác ít được nói đến là tác động tinh thần kéo dài đối với gia đình. Những trích dẫn trên báo cho thấy cha mẹ nạn nhân từng nói “nếu hung thủ sám hối thật sự, chúng tôi sẵn sàng tha thứ” - một câu nói vừa như lời kêu gọi lương tri, vừa là tia hi vọng cuối cho công lý. Trong những vụ án không tìm ra hung thủ, “công lý thủ tục” (procedural justice) - minh bạch thông tin, cập nhật điều tra, bồi đắp niềm tin đôi khi quan trọng không kém “công lý kết quả”. Đó là lý do vì sao vụ kiện nhà trường năm 2021 dù rút đơn vẫn tạo dư chấn dư luận: Nó đặt ra khung đối thoại mới về trách nhiệm tập thể với an toàn sinh viên.
Ở bình diện văn hóa đại chúng, vụ án đã đi vào tiểu thuyết trinh thám, podcast, bài báo dài, trở thành chất liệu để xã hội đối diện với nỗi sợ nguyên thủy: Người yếu thế bị làm hại trong không gian lẽ ra an toàn nhất - trường đại học. Sự so sánh với “Thược dược đen” không chỉ ở chi tiết thi thể bị phân nhỏ, mà còn ở sự bế tắc, những giả thuyết đầy ám ảnh và khoảng trống không lấp đầy của nạn nhân trong ký ức cộng đồng. Song, cũng cần cảnh giác với “văn hóa suy đoán”: Mọi kết luận vội vàng, mọi gán ghép thiếu chứng cứ đều có thể làm tổn thương người vô can và che mờ manh mối thật.
Nếu phải rút ra “bộ khuyến nghị” từ kỳ án này cho môi trường đại học hiện đại, có lẽ đó là bốn tầng: An ninh cứng (camera – chiếu sáng – kiểm soát ra vào theo ca), an ninh mềm (đường dây tư vấn, cơ chế giải quyết xung đột kỷ luật thân thiện), giao thức “mất liên lạc” kích hoạt nhanh (từ bạn cùng phòng đến bảo vệ và công an địa phương), và năng lực phản ứng khẩn cấp (phong tỏa hiện trường đa điểm, thu hồi rác thải theo chuỗi lạnh khi cần). Tất cả đều đã là “bài học cơ bản” của thế kỷ 21, nhưng kỳ án Điêu Ái Thanh nhắc rằng mọi hệ thống chỉ tốt bằng mắt xích yếu nhất của nó và mắt xích ấy đôi khi là… một chiếc túi rác bị bỏ quên bên đường.
Gần ba mươi năm trôi qua, tên tuổi Điêu Ái Thanh vẫn được nhắc lại như lời gọi công lý. Những dòng thời sự ngắn ngủi về “tiếp tục điều tra”, những bản tin kỷ niệm mốc 20 – 25 – 27 năm, những nỗ lực DNA mới… tất cả gom lại thành một hồ sơ mở, nơi mọi chi tiết đều đáng giá. Kỳ án sẽ còn ám ảnh cho đến ngày sự thật được gọi đúng tên. Còn hiện tại, điều tốt nhất chúng ta có thể làm là kể lại câu chuyện bằng sự chính xác và tiết chế cần thiết, tôn trọng nạn nhân, gia đình, và cả sự thật mà công lý vẫn đang tìm kiếm.
Theo The Paper, Ifeng