Vì sao nữ bác sĩ nội trú chọn chuyên ngành nội tim mạch khiến cả hội trường vỡ oà, vỗ tay không ngớt: Giải mã TOP 1 khoa khó nhất trong ngành Y
Trong lựa chọn của Top 20 ứng viên xuất sắc, bác sĩ nội trú Top 5 điểm cao nhất gây ấn tượng mạnh mẽ khi chọn chuyên ngành Nội tim mạch, tại trường Đại học Y Hà Nội.
Hôm qua (9/9), tại trường Đại học Y Hà Nội đã diễn ra buổi "Match Day" - sự kiện dành cho các tân bác sĩ nội trú chọn chuyên ngành.
Theo quy trình, mỗi thí sinh được gọi theo thứ tự kết quả thi và có 30 giây để hô vang nguyện vọng chuyên ngành của mình. Mỗi lời hô vang ấy như một lời tuyên ngôn tự hào, khẳng định con đường mà họ quyết tâm theo đuổi.
Trong lựa chọn của Top 20 ứng viên xuất sắc, nhiều chuyên ngành tiếp tục khẳng định sức hút mạnh mẽ như Sản Phụ khoa, Phẫu thuật tạo hình, Chẩn đoán hình ảnh, Ung thư, Gây mê hồi sức, Nhi khoa, cùng sự trở lại ấn tượng của Nội tim mạch trong Top 5.
Trong video ghi lại khoảnh khắc đáng nhớ này, khi tân bác sĩ nội trú Đặng Thị Ngọc Linh chọn chuyên ngành Nội tim mạch đã khiến cả hội trường vỡ òa, hò reo nhiệt liệt. Điều này khiến không ít người xem thắc mắc, vì sao Nội tim mạch lại gây bất ngờ đến như vậy?.
Theo thông tin từ trường Cao đẳng y khoa Phạm Ngọc Thạch, ngành Y có nhiều chuyên khoa với tính chất và độ khó khác nhau, khiến nhiều sinh viên băn khoăn không biết nên chọn hướng đi nào. Bác sĩ khoa nào khó nhất – đó là câu hỏi thường gặp khi bước vào giai đoạn định hướng chuyên ngành.

Tân bác sĩ nội trú Đặng Thị Ngọc Linh (áo vàng), top 5 điểm cao nhất, chọn chuyên ngành Nội tim mạch, tại trường Đại học Y Hà Nội, ngày 9/9 - Ảnh: Fanpage nhà trường
Khái niệm “khó” trong ngành Y không đơn thuần là học nhiều hay thi khó, mà còn nằm ở nhiều khía cạnh mang tính tổng thể. Dưới đây là những tiêu chí cơ bản nhưng rất quan trọng để đánh giá một chuyên ngành có độ khó cao hay không:
Khối lượng kiến thức
Một số chuyên khoa có khối lượng kiến thức cực kỳ lớn và đa dạng. Ngoài các kiến thức cơ bản về giải phẫu, sinh lý, bệnh học… người học còn phải nắm vững các kỹ năng điều trị chuyên sâu, cập nhật phác đồ mới liên tục. Chẳng hạn, chuyên khoa ung thư học không chỉ học điều trị nội khoa, ngoại khoa mà còn cả xạ trị, hóa trị, miễn dịch…
Cường độ thực hành và thời gian học
Các chuyên ngành có tính cấp cứu như Hồi sức – Cấp cứu, Sản khoa hay Ngoại khoa yêu cầu sinh viên tham gia trực đêm, trực cấp cứu và thực hành thường xuyên tại bệnh viện. Nhiều ca bệnh phức tạp chỉ có thể học được qua thực tế lâm sàng, không thể chỉ đọc sách.
Mức độ áp lực trong công việc
Không ít bác sĩ làm việc trong môi trường liên tục bị áp lực bởi sự sống – cái chết, bởi những quyết định chỉ trong vài giây. Một quyết định sai có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Các chuyên ngành như cấp cứu, phẫu thuật thần kinh, tim mạch đều là những ví dụ điển hình.
Kỹ năng thao tác và chuyên môn kỹ thuật
Đối với những ngành đòi hỏi can thiệp kỹ thuật cao như ngoại khoa, tim mạch, thần kinh…, sự chính xác trong từng thao tác là yếu tố sống còn. Ngoài ra, người học cần luyện tập hàng ngàn giờ để thành thạo.
Tác động tâm lý – cảm xúc
Nhiều chuyên khoa khiến người học và người hành nghề bị ảnh hưởng tinh thần nặng nề, điển hình như Tâm thần, Ung bướu, Nhi khoa… Làm việc với trẻ em bệnh nặng, bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, hay bệnh nhân có hành vi nguy hiểm luôn đòi hỏi bác sĩ có tinh thần thép.
Mức độ cạnh tranh đầu vào và đầu ra
Một số chuyên khoa “hot” có tỷ lệ chọi cao, đòi hỏi thành tích học tập và năng lực vượt trội để được chọn vào nội trú, cao học hay đi thực hành tại các bệnh viện lớn. Đây cũng là một trong những yếu tố khiến các ngành này trở nên “khó tiếp cận”.
Bác sĩ khoa nào khó nhất?
Khi theo học ngành Y, ai cũng từng thắc mắc bác sĩ khoa nào khó nhất? Câu trả lời không đơn giản, vì mỗi chuyên khoa đều có những thử thách riêng. Dưới đây là 6 chuyên ngành được giới chuyên môn và sinh viên y khoa đánh giá là khó nhất trong ngành Y.
Ngoại khoa (Phẫu thuật tổng quát, thần kinh, tim mạch)
Ngoại khoa luôn nằm trong nhóm đầu về độ khó. Bác sĩ ngoại khoa phải có tư duy không gian tốt, phối hợp tay mắt chính xác và kỹ năng thao tác cực kỳ thành thạo. Riêng phẫu thuật thần kinh và tim mạch lại càng khắt khe vì chỉ một sai lệch nhỏ cũng ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh.
Học Ngoại khoa không chỉ vất vả về mặt kiến thức mà còn về thể chất: thức khuya, trực ca dài, thực hành trên bệnh nhân thật từ rất sớm. Tuy nhiên, đây cũng là ngành có cơ hội phát triển chuyên sâu và được đánh giá cao về mặt thu nhập sau tốt nghiệp.

Ngoại khoa luôn nằm trong nhóm đầu về độ khó trong ngành Y
Hồi sức – Cấp cứu
Là tuyến đầu của mọi bệnh viện, bác sĩ hồi sức cấp cứu không có khái niệm “giờ hành chính”. Họ là người tiếp nhận đầu tiên mọi tình huống nguy kịch: tai nạn giao thông, ngừng tim, sốc nhiễm trùng…
Công việc này đòi hỏi kiến thức tổng hợp, phản xạ nhanh, quyết đoán và luôn giữ được bình tĩnh. Với sinh viên ngành Y, đây là ngành giúp rèn luyện bản lĩnh nhanh chóng nhưng cũng khiến không ít người bị “bào mòn” sức lực.
Sản – Phụ khoa
Ngành học liên quan đến sinh sản luôn là chuyên ngành có tỷ lệ rủi ro cao. Một sai sót trong xử lý sinh thường hoặc mổ lấy thai có thể để lại hậu quả nặng nề. Các tai biến sản khoa như băng huyết, vỡ tử cung, tiền sản giật… đều cần xử lý khẩn cấp.
Sinh viên theo ngành này không những cần kiến thức y khoa mà còn phải học cách giao tiếp, xử lý tình huống tinh tế với bệnh nhân nữ – một nhóm bệnh nhân đặc biệt nhạy cảm về tâm lý và cảm xúc.
Nhi khoa
Điều trị cho trẻ em luôn là một “nghệ thuật”. Trẻ không biết mô tả triệu chứng, khó hợp tác khi khám bệnh và bệnh tình thường diễn tiến rất nhanh. Bác sĩ nhi không chỉ cần vững chuyên môn mà còn phải nhẹ nhàng, kiên nhẫn và hiểu tâm lý trẻ.
Nhi khoa cũng là ngành học được nhiều sinh viên nữ lựa chọn vì tính nhân văn, nhưng lại rất áp lực khi đối mặt với các ca bệnh nặng ở trẻ sơ sinh, trẻ ung thư hay bệnh lý hiếm gặp.
Tâm thần – Tâm lý học lâm sàng
Bác sĩ tâm thần là những người cần có cái nhìn sâu sắc về hành vi và cảm xúc con người. Không giống như điều trị các bệnh lý thể chất, ngành này đòi hỏi kỹ năng quan sát, phân tích và tiếp cận từng trường hợp riêng biệt.
Việc tiếp xúc với bệnh nhân trầm cảm, loạn thần, rối loạn lưỡng cực hoặc nghiện chất kéo dài có thể khiến bác sĩ bị ảnh hưởng tâm lý, thậm chí stress nặng. Đây là lý do ngành này ít người theo học, dù nhu cầu xã hội đang tăng cao.
Ung bướu (Ung thư học)
Bác sĩ ung bướu thường xuyên tiếp xúc với những tình huống đặc biệt: bệnh nhân đã được chẩn đoán giai đoạn cuối, tiên lượng sống ngắn, người nhà trong tâm trạng hoảng loạn… Ngoài kiến thức về hóa trị, xạ trị và chăm sóc giảm nhẹ, bác sĩ còn phải có sự cảm thông và khả năng đồng hành cùng bệnh nhân đến giây phút cuối. Đây là một ngành khó – không chỉ vì chuyên môn – mà vì sức chịu đựng về mặt cảm xúc là vô cùng lớn.