Gia phong lễ giáo của người Việt
Giữa muôn vàn chuyển động của xã hội hiện đại, có những điều tưởng như giản đơn mà lại trở thành trụ cột bền vững giữ cho đạo lý không rơi rớt, đó là gia phong và lễ giáo. Không phải ngẫu nhiên mà từ cổ chí kim, người Việt luôn dành sự trân trọng đặc biệt cho hai chữ "nếp nhà".
Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, "gia phong" và "lễ giáo" là hai khái niệm cốt lõi không chỉ định hình nhân cách mỗi con người mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng một xã hội có đạo lý, có tình, có trật tự. Dẫu thời gian trôi qua, xã hội đổi thay, nhưng giá trị của gia phong lễ giáo vẫn còn nguyên vẹn sức sống như gốc rễ sâu xa gìn giữ hồn cốt dân tộc.
Trong hành trình dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, gia đình luôn được coi là tế bào cốt lõi của xã hội. Nhưng với người Việt, "gia đình" không chỉ là đơn vị nhỏ của tình thân ruột thịt, mà còn là một thiết chế văn hóa đạo đức sâu sắc, nơi sản sinh và duy trì các giá trị truyền thống thông qua các khái niệm như gia tộc, gia tiên, gia phả, gia giáo, gia đạo và trên hết là gia phong. Gia phong không chỉ là nếp nhà mà còn là kết tinh tinh thần của cả một dòng họ, góp phần tạo nên nền móng vững chắc cho văn hóa dân tộc suốt bao đời.

Gia phong là gì? Lễ giáo là gì?
Gia phong là nếp nhà, là phong cách sống, hành xử, quy chuẩn đạo đức được hình thành và gìn giữ qua nhiều đời trong một gia đình. Có gia đình coi trọng học vấn, có nhà chú trọng hiếu thảo, có nhà đề cao tiết kiệm, nhân nghĩa hay chính trực, tất cả những nét ấy tạo nên "phong" tức khí chất riêng biệt của từng dòng họ.
Lễ giáo, nói rộng hơn, là những quy tắc ứng xử trong gia đình và ngoài xã hội, dựa trên nền tảng đạo lý truyền thống như trên kính dưới nhường, trọng đạo lý, hiếu với cha mẹ, nghĩa với anh em, thủy chung trong tình cảm, cẩn trọng trong lời nói, hành xử có chừng mực.
Nếu gia phong là cái gốc trong nhà thì lễ giáo là ngọn gió giữ cho cây đời không ngả nghiêng trước cám dỗ và biến động xã hội. Chính từ hai yếu tố này, người Việt xưa rèn nhân cách cho con cháu, không cần nói nhiều mà "tự khắc biết điều".
Trong lịch sử Việt Nam, khái niệm "gia đình" xưa kia mang tính chất mở rộng hơn ngày nay rất nhiều. Đó là một gia tộc, nơi nhiều thế hệ cùng sống hoặc cùng hướng về một tổ tiên chung, được ghi chép cẩn thận trong gia phả. Gia phả không chỉ là tài liệu xác nhận dòng dõi mà còn là "sử ký thu nhỏ" của một họ, thể hiện cách mà từng thế hệ kế thừa và phát huy truyền thống, phẩm hạnh của tổ tiên.
Gắn liền với đó là gia tiên, tức những người đã khuất không đơn thuần là để thờ cúng, mà còn là biểu tượng của đạo hiếu, của sự tiếp nối dòng chảy văn hóa, tinh thần trong mỗi gia đình. Sống không quên cội nguồn, chết được con cháu thờ kính, đó là nguyên tắc đạo lý ăn sâu trong tâm thức người Việt.
Mỗi dòng họ, mỗi gia đình Việt đều có những quy ước riêng để giữ gìn và duy trì đạo lý. Có những quy ước được viết thành văn bản được gọi là gia huấn, như "Gia huấn ca" của Nguyễn Trãi, hoặc các bài răn dạy con cháu của Chu Văn An, Lê Quý Đôn. Cũng có những quy ước truyền miệng, hình thành nên gia giáo phép tắc ứng xử, cách ăn ở trong gia đình. Tất cả những điều đó kết tinh thành gia đạo, tức đạo lý làm người trong khuôn khổ một gia đình.
Gia đạo không chỉ đơn thuần là mối quan hệ giữa cha mẹ con cái mà là sợi dây ràng buộc của lòng kính trên nhường dưới, của cách hành xử bao dung, vị tha nhưng cũng đầy kỷ cương. Một người sống trong gia đình có gia giáo tốt sẽ mang theo nền nếp đó ra ngoài xã hội, từ đó hình thành nên phẩm chất công dân tốt đẹp.

Khi mọi quy ước trong một gia đình từ lễ nghi đến đạo lý được duy trì qua nhiều thế hệ, không bị mai một mà còn lan tỏa ra cộng đồng thì người ta gọi đó là gia phong. Gia phong là phẩm cách tổng hòa của một gia đình, một dòng họ, là tiếng thơm được người đời ghi nhớ, ngưỡng mộ.
Một dòng họ có gia phong tốt sẽ trở thành niềm hãnh diện không chỉ cho con cháu trong họ, mà còn cho cả làng xã, thậm chí cả vùng đất nơi họ sinh sống. Gia phong là cái gốc, cái rễ vững chắc để mọi thế hệ sau có thể tựa vào, từ đó đi xa hơn nhưng vẫn không lạc mất phương hướng.
Trong suốt chiều dài lịch sử, đất Việt đã ghi nhận nhiều dòng họ lớn không chỉ nổi tiếng bởi người tài giỏi mà còn bởi nếp nhà nghiêm cẩn, truyền thống gia phong được gìn giữ qua nhiều đời. Đó là những gia tộc mà khi nhắc đến, người ta không chỉ nhớ đến một nhân vật mà là cả một chuỗi các thế hệ cùng làm rạng danh dòng họ, quê hương.
Ví như họ Ngô Thì ở Tả Thanh Oai (Hà Nội), nơi sản sinh ra nhiều danh sĩ như Ngô Thì Nhậm, Ngô Thì Sĩ - những trí thức góp phần làm rạng rỡ văn hóa thời Lê mạt - Tây Sơn. Họ Phan Huy ở Sài Sơn với Phan Huy Ích, Phan Huy Chú, là một dòng họ khoa bảng có nhiều đóng góp về sử học và địa lý. Họ Trần ở Nam Định, họ Vũ - Võ ở Hải Dương cũng đều nổi tiếng bởi tinh thần hiếu học, lòng trung hiếu với đất nước.
Xứ Nghệ - vùng đất địa linh nhân kiệt có những dòng họ như:
- Họ Nguyễn Tiên Điền ở Nghi Xuân với đại thi hào Nguyễn Du, tác giả Truyện Kiều.
- Họ Nguyễn Huy ở Trường Lưu với Nguyễn Huy Tự (tác giả "Truyện Hoa Tiên") và Nguyễn Huy Oánh - nhà văn hóa lớn thời Lê.
- Họ Hoàng Xuân ở Yên Hồ, họ Hồ ở Quỳnh Lưu, họ Nguyễn Sinh ở Nam Đàn, nơi sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- Họ Nguyễn Hữu ở Nam Đàn có bề dày lịch sử gần 500 năm với 17 đời và 5 chi hậu duệ luôn viết tiếp truyền thống hiếu học, khoa bảng, đóng góp vào sự phát triển quê hương, đất nước. Dòng họ Nguyễn Hữu có nguồn gốc từ xã Thượng Trưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc ngày nay. Vào thế kỷ XVI, ông Nguyễn Hữu Nhuận Ốc di cư vào Trang Cần Cung sinh cơ lập nghiệp và trở thành vị thủy tổ của dòng họ Nguyễn Hữu nơi đây. Hiện nay, nhà thờ Nguyễn Hữu đang lưu giữ lại được quần áo và tư của Thống Chinh Tống Tất Thắng.
- Cùng các họ Cao Xuân, Đặng, Nguyễn Đức, Nguyễn Khắc, Hà Huy... đều là những "dòng sông văn hóa" chảy dài theo lịch sử dân tộc.
Điểm chung của các dòng họ này là khởi phát từ một người thành đạt, có đức độ và học vấn, từ đó lan tỏa ảnh hưởng giáo dục và đạo lý cho nhiều thế hệ sau.
Gia phong không chỉ được gìn giữ qua huyết thống mà còn được mở rộng và lan truyền thông qua các mối quan hệ xã hội như:
- Quan hệ thầy trò: Một gia đình có con cái học hành đỗ đạt, nhờ thầy giỏi dạy dỗ. Người thầy trở thành "gia sư", đồng thời là tấm gương sống cho cả gia đình noi theo.
- Quan hệ hôn nhân: Việc dựng vợ gả chồng theo nguyên tắc "môn đăng hộ đối" không chỉ vì tương xứng tài sản hay địa vị mà sâu xa hơn là tương hợp về nền nếp, gia phong. Một gia đình có nếp nhà tốt thường mong muốn kết thân với một gia đình có nề nếp tương tự để duy trì và bồi đắp truyền thống.
Từ đó, những giá trị văn hóa không dừng lại trong phạm vi một gia đình, mà hòa quyện thành diện mạo văn hóa của cả vùng đất, cả cộng đồng. Và chính sự lan tỏa ấy là nhân tố cấu thành nên "gương mặt chung" của văn hóa dân tộc Việt Nam.

Gia phong trong từng nếp sống, lễ giáo trong từng nhà
Gia phong không phải là điều gì quá cao xa, mà hiện diện ngay trong những điều giản dị nhất như bữa cơm gia đình, cách chào hỏi, thái độ với ông bà cha mẹ, cách ăn nói với khách khứa hay cách giữ gìn danh dự của dòng họ.
Từ thuở nhỏ, trẻ em đã được dạy: "Ăn trông nồi, ngồi trông hướng", "Học ăn, học nói, học gói, học mở". Nhà nào nghiêm khắc thì "lời nói phải thưa gửi", "ra đường biết dạ, biết thưa", "không được chen ngang lời người lớn", "không ngồi cao hơn bậc cha mẹ". Tất cả những điều đó trở thành thói quen, ăn sâu vào nếp nghĩ, tạo nên cái gọi là "nếp nhà".
Một nhà có gia phong tốt, con cháu dù có xa quê cũng luôn mang theo cái "hơi thở" riêng ấy. Người xưa tin rằng, nhà nào "tề gia" tốt thì mới "trị quốc, bình thiên hạ" được. Sự hưng thịnh của quốc gia bắt đầu từ sự đàng hoàng của mỗi gia đình.
Trong gia đình Việt Nam xưa, thường là gia đình lớn, nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà, hình thành nên những chuẩn mực ứng xử đặc biệt. Tôn ti trật tự được thể hiện rõ: "Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy", "Anh nói em nghe, em nói cháu nghe". Mỗi người có vị trí riêng, quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng, tạo nên sự ổn định và tôn nghiêm trong quan hệ huyết thống.

Một điểm đặc trưng của lễ giáo là hiếu đạo, lòng hiếu thảo với cha mẹ, tổ tiên. Không chỉ trong đời sống hàng ngày mà còn được biểu hiện qua nghi thức thờ cúng, giỗ chạp. Mỗi năm đến Tết, lễ Vu Lan, Tết Thanh minh... người Việt lại sửa soạn mâm cỗ, hương hoa để tỏ lòng thành kính với người đã khuất. Dù hiện nay có nhiều hình thức giản lược, nhưng tinh thần "uống nước nhớ nguồn" ấy vẫn không hề mai một.
Lễ giáo cũng đề cao sự tiết chế và nhẫn nhịn nhất là đối với phụ nữ. Trong xã hội nông nghiệp xưa, người vợ hiền dâu thảo là người giữ lửa cho gia đình, không làm mất mặt chồng con, không để xóm giềng chê cười. Cũng chính từ lễ giáo, xã hội định hình nên chuẩn mực về sự hy sinh, nhường nhịn, chịu thương chịu khó vừa là mặt tốt, vừa là điều cần nhìn lại trong xã hội hiện đại.
Gia phong lễ giáo giữa thời đại mới
Xã hội hiện đại, mô hình gia đình dần thay đổi từ gia đình lớn chuyển sang gia đình hạt nhân (2 thế hệ), con cái độc lập hơn, cha mẹ ít còn "quyền sinh sát" như xưa. Tư tưởng tự do cá nhân, bình đẳng giới, tôn trọng sự khác biệt được đề cao hơn bao giờ hết. Nhiều người cho rằng, gia phong và lễ giáo giờ đã "hết thời", là những thứ lỗi thời, cứng nhắc.
Tuy nhiên, giá trị cốt lõi của gia phong lễ giáo vẫn chưa hề biến mất. Nó không còn thể hiện qua sự hà khắc, "nói một là một" nữa, mà chuyển hóa thành giáo dưỡng có lý trí, có tình cảm. Một gia đình hiện đại có gia phong là gia đình tôn trọng sự khác biệt, nhưng vẫn giữ những nguyên tắc chung: Sống có trách nhiệm, yêu thương lẫn nhau, giữ gìn lời ăn tiếng nói, biết trên biết dưới.
Lễ giáo hôm nay có thể không bắt buộc "con phải chào khi về nhà" như xưa, nhưng vẫn khuyến khích sự tôn trọng, biết ơn và chia sẻ giữa các thế hệ trong gia đình, giữa người với người. Những giá trị đó không bao giờ lỗi thời, dù hình thức thể hiện có thể thay đổi.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, người Việt trẻ ngày nay có cơ hội tiếp cận văn hóa thế giới. Đây là điều đáng mừng, nhưng cũng đi kèm thách thức: Làm sao để không đánh mất bản sắc? Câu trả lời nằm ở việc giữ gìn gia phong và lễ giáo như một di sản sống.

Hãy để những đứa trẻ lớn lên trong một gia đình có nếp sống, có lời nói chan hòa yêu thương nhưng vẫn đầy khuôn phép. Hãy để con trẻ thấy cha mẹ tôn trọng nhau, thấy ông bà được con cháu kính trọng. Đó là cách hiệu quả nhất để gìn giữ một truyền thống mà không cần bài giảng giáo điều.
Không ít người Việt thành đạt trên thế giới vẫn giữ thói quen về quê cúng giỗ tổ tiên, đưa con cháu về thăm mộ phần, dạy con chào hỏi đúng lễ nghĩa, dạy con biết "có trước có sau". Đó là minh chứng cho việc, gia phong không cần phô trương, nhưng là thứ ăn sâu trong máu thịt, chỉ cần lặng lẽ gìn giữ, đã là sự tiếp nối thiêng liêng.
Gia phong lễ giáo không phải là "di tích quá khứ", mà chính là mảnh đất gốc rễ nuôi dưỡng đạo đức con người Việt Nam. Dẫu cho thời gian có đưa chúng ta đi đến chân trời nào, thì cốt cách ấy nếu còn hiện diện trong mỗi gia đình sẽ là thứ nâng đỡ tinh thần dân tộc, giữ cho văn hóa Việt Nam mãi mãi trường tồn.