“Em bé US-HIFU” đầu tiên chào đời tại Việt Nam và bước tiến đột phá của y học không xâm lấn
“Em bé US-HIFU” đầu tiên chào đời tại Việt Nam còn là minh chứng sống động cho tiềm năng to lớn của công nghệ US-HIFU trong chăm sóc sức khỏe phụ nữ - từ điều trị bệnh lý phụ khoa tới hỗ trợ duy trì khả năng sinh sản.
Sáng ngày 18/12, Bệnh viện Phụ sản Thiện An (Hà Nội) đã chính thức thông tin vừa chào đón “em bé US-HIFU” đầu tiên tại Việt Nam. "Em bé US-HIFU" chào đời là một dấu mốc đáng ghi nhận đối với chuyên ngành sản phụ khoa nói riêng và ngành Y tế Việt Nam nói chung.
“Em bé US-HIFU” đầu tiên chào đời, mở ra hy vọng làm mẹ cho nhiều phụ nữ mắc bệnh lý phụ khoa

“Em bé US-HIFU” đầu tiên tại Việt Nam là con của sản phụ Phạm Thị Huyền Trang (30 tuổi, Ninh Bình). Chị Trang từng mắc đa u xơ tử cung và được điều trị bằng kỹ thuật US-HIFU - phương pháp điều trị các khối u bằng sóng siêu âm hội tụ cường độ cao dưới hướng dẫn của siêu âm - trước khi mang thai.
U xơ tử cung là một trong những nguyên nhân khiến chị phải trải qua một lần sảy thai 20 tuần. Với mong muốn tìm phương pháp xử lý khối u hiệu quả, bảo toàn tử cung để vẫn còn cơ hội làm mẹ, chị Trang đã tìm hiểu và lựa chọn điều trị bằng kỹ thuật US-HIFU tại Bệnh viện Phụ sản Thiện An.
Ca điều trị được thực hiện vào tháng 11 năm 2024 do Giáo sư Nguyễn Viết Tiến (Phó Chủ tịch thường trực Hội đồng Y khoa Quốc gia, Chủ tịch hội Phụ sản Việt Nam) cùng ê-kíp thực hiện đã thu về kết quả tốt đẹp. Chỉ 3 giờ sau khi điều trị, chị Trang đã có thể đi lại, sinh hoạt bình thường. Sau ba tháng điều trị, chị có thai tự nhiên mà không cần đến bất kỳ phương pháp hỗ trợ sinh sản nào.

Trong suốt quá trình theo dõi thai kỳ, thai nhi phát triển hoàn toàn bình thường trong khi khối u xơ tử cung tiếp tục thu nhỏ dần. Ở lần mang thai này, sau khi khối u xơ được điều trị bằng US-HIFU, sản phụ vẫn còn nhiều lo lắng về khả năng phải khâu vòng cổ tử cung dự phòng. Tuy nhiên, với kinh nghiệm chuyên môn của Giáo sư Nguyễn Viết Tiến, nguyên nhân sảy thai 20 tuần ở lần mang thai trước đã được xác định là do u xơ tử cung - yếu tố nay đã được loại bỏ. Qua các lần khám thai trực tiếp, mọi chỉ số phát triển của thai nhi cũng như độ dài cổ tử cung của sản phụ đều bình thường, vì vậy không cần khâu vòng cổ tử cung dự phòng trước.
Sáng ngày 26 tháng 11 năm 2025, chị Trang sinh mổ một em bé khỏe mạnh ở tuần thai thứ 38, nặng 3,4kg, tại Bệnh viện Phụ sản Thiện An. Sự ra đời của “em bé US-HIFU” đánh dấu một cột mốc quan trọng của y học Việt Nam: Khi kỹ thuật US-HIFU không chỉ giúp điều trị hiệu quả u xơ tử cung mà còn mở ra hy vọng làm mẹ cho nhiều phụ nữ từng đối diện nguy cơ vô sinh do các bệnh lý phụ khoa như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung.
Những phụ nữ mắc các khối u lành tính ở tử cung (như u xơ tử cung, lạc nội mạc, khối u có nguy cơ ảnh hưởng tử cung) thường phải đối mặt với lựa chọn phẫu thuật có thể ảnh hưởng tới cấu trúc tử cung và khả năng sinh sản. Phương pháp US-HIFU - thông qua năng lượng siêu âm hội tụ cao - giúp điều trị những khối u này mà không cần rạch da, hạn chế tối đa tổn thương tới mô lành xung quanh. Việc em bé chào đời khỏe mạnh sau điều trị đã khẳng định thêm tiềm năng duy trì chức năng tử cung và khả năng sinh sản sau US-HIFU, điều trước đây còn nhiều e ngại với bệnh nhân và bác sĩ chuyên khoa.

Nhận định về ca bệnh đặc biệt, Giáo sư Nguyễn Viết Tiến - người tiên phong đưa kỹ thuật US-HIFU về Việt Nam cho biết: “Sự ra đời của em bé US-HIFU đầu tiên tại Việt Nam là minh chứng rõ ràng cho tính an toàn và hiệu quả của phương pháp US-HIFU”.
Phương pháp US-HIFU: Bước tiến đột phá của y học hiện đại, tăng cơ hội trong điều trị các khối u ác tính và lành tính
US-HIFU hoạt động dựa trên nguyên lý hội tụ sóng siêu âm vào mô sinh học, dẫn đến sự tăng nhiệt độ tức thời lên đến 65-100 độ C ở mô mục tiêu trong vòng 1 giây, từ đó gây biến tính protein và hoại tử đông không hồi phục. Phần mô mục tiêu bị “chết đi” và khối u sẽ tự tiêu theo thời gian. Đặc điểm nổi bật nhất của US-HIFU là khả năng tiêu diệt mô đích mà không ảnh hưởng đến mô lành xung quanh.
US-HIFU được đánh giá là bước tiến đột phá của y học hiện đại: Không phẫu thuật, không mất máu, không để lại sẹo, bảo tồn chức năng cơ quan, giúp người bệnh rút ngắn thời gian nằm viện và hồi phục nhanh.
Theo báo cáo chuyên môn của Bệnh viện Phụ sản Thiện An, tính đến nay bệnh viện đã thực hiện thành công hơn 400 ca điều trị, bao gồm các bệnh lý u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư gan, u xơ vú và thu về kết quả tốt. Nhiều ca bệnh phức tạp, có khối u to, nằm ở vị trí không thể áp dụng mổ hở hay mổ nội soi, đều được xử lý an toàn và hiệu quả. Người bệnh hồi phục nhanh chóng, có thể trở lại sinh hoạt, đi làm bình thường sau một ngày điều trị, không gặp biến chứng.
Tốc độ giảm kích thước nhanh nhất ở tháng đầu tiên và đạt 60-70% sau một năm. Các triệu chứng như đau bụng, băng kinh, tiểu nhiều, tiểu khó… cũng giảm rõ rệt, giúp người bệnh mau chóng trở lại cuộc sống như trước.

US-HIFU được đánh giá là bước tiến đột phá của y học hiện đại: Không phẫu thuật, không mất máu, không để lại sẹo, bảo tồn chức năng cơ quan, giúp người bệnh rút ngắn thời gian nằm viện và hồi phục nhanh/ Ảnh BV
Chia sẻ về vấn đề này, Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên cho biết, công nghệ US-HIFU với giải pháp điều trị các khối u không xâm lấn với hiệu quả điều trị rõ rệt cho người bệnh là một trong những kỹ thuật hướng tới nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh - một trong những định hướng quan trọng của ngành y tế.
Thứ trưởng Đỗ Xuân Tuyên cũng nhấn mạnh: Sự kiện "em bé US-HIFU" ra đời không chỉ mang ý nghĩa về mặt chuyên môn, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. Đó là niềm hạnh phúc của một gia đình, là kết quả của sự tin tưởng giữa người bệnh và đội ngũ y bác sĩ, đồng thời cũng mở ra hy vọng mới cho nhiều phụ nữ mong muốn được làm mẹ một cách tự nhiên, an toàn.
Trong thời gian tới, Bộ Y tế mong rằng Bệnh viện Phụ sản Thiện An cùng đội ngũ chuyên môn sẽ tiếp tục theo dõi dài hạn, thu thập dữ liệu, đánh giá kết quả một cách khoa học, từ đó đóng góp thêm cơ sở thực tiễn cho việc hoàn thiện phác đồ điều trị, cũng như mở rộng khả năng ứng dụng US-HIFU trong việc điều trị các khối u ác tính một cách thận trọng, bền vững và hiệu quả.
Bộ Y tế luôn khuyến khích các cơ sở y tế, các chuyên gia đầu ngành nghiên cứu, ứng dụng các kỹ thuật mới, song song với việc đảm bảo đạo đức nghề nghiệp, an toàn người bệnh và hiệu quả điều trị thực chất.