Chuyên gia dinh dưỡng chia sẻ: Cách đọc nhãn sữa và chọn sữa phù hợp cho trẻ
Nắm vững cách đọc nhãn sản phẩm và bảng thành phần sẽ giúp mẹ chủ động hơn, lựa chọn đúng loại sữa phù hợp với bé thay vì chỉ tin vào lời quảng cáo.

Trong bài viết này, bác sĩ chuyên khoa sẽ hướng dẫn phụ huynh cách đọc nhãn sữa và chọn sữa phù hợp cho bé.

1. Hiểu đúng về nhãn “Thực phẩm bổ sung”
Theo quy định, sản phẩm sữa cho trẻ nhỏ cần được ghi thêm nhãn “thực phẩm bổ sung” theo đúng cỡ chữ và vị trí, bên cạnh những tên gọi thương mại (sữa bột, sữa dinh dưỡng pha sẵn, sữa tươi,…) nhằm minh bạch thông tin, giúp cha mẹ dễ xác định sản phẩm phù hợp với nhu cầu của con. Ngoài ra, trên nhãn sữa còn cung cấp những thông tin bắt buộc như:
Tên sản phẩm, độ tuổi sử dụng
(ví dụ: công thức 0–6 tháng, 6–12 tháng, trên 1 tuổi…).
Bảng thành phần dinh dưỡng
:
liệt kê hàm lượng năng lượng, đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin, khoáng chất.
Thành phần nguyên liệu
: sữa bột gầy, dầu thực vật, whey, DHA, chất xơ hòa tan (FOS, GOS)…
Hướng dẫn pha chế, bảo quản, hạn sử dụng
.
Lưu ý: Khi thấy dòng chữ “Thực phẩm bổ sung” trên nhãn, mẹ cần hiểu rằng đây là cách ghi nhãn theo quy định mới, nhằm nhắc nhở phụ huynh sử dụng sản phẩm hợp lý, khoa học, chứ không phải thay thế hoàn toàn sữa mẹ hay bữa ăn chính. Thực phẩm bổ sung chỉ đóng vai trò hỗ trợ, giúp trẻ có thêm dưỡng chất trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ cả về thể chất lẫn trí tuệ. Điều này không có nghĩa là sản phẩm kém chất lượng hay không đủ dinh dưỡng cho trẻ.
Cùng đi sâu tìm hiểu cách đọc bảng thành phần với từng loại sữa, tập trung vào những nhóm chất chính cung cấp dinh dưỡng cho trẻ!
2. Cách đọc bảng thành phần sữa công thức
Đạm (Protein):
Trẻ nhỏ nên dùng loại đạm dễ tiêu hóa (whey > casein), giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
Chất béo:
Ưu tiên sữa có DHA, ARA, MCT, omega-3, omega-6 hỗ trợ não bộ và thị giác.
Carbohydrate:
Lactose là đường chính; với bé không dung nạp lactose, có thể chọn loại thủy phân.
Chất xơ & Probiotics:
FOS, GOS, HMO, lợi khuẩn hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột, giảm táo bón.
Vitamin & khoáng chất:
Canxi, vitamin D, K2, sắt, kẽm, iod giúp phát triển xương, máu và miễn dịch.
3. Cách đọc thành phần sữa tươi
Hàm lượng đạm:
Khoảng 3–3,5g/100ml – đủ cho nhu cầu tăng trưởng.
Chất béo:
Sữa nguyên kem cung cấp năng lượng cao; sữa tách béo phù hợp bé thừa cân.
Khoáng chất:
Canxi, kali, phốt pho – quan trọng cho xương và răng.
Vitamin:
Vitamin A, D tự nhiên; một số loại sữa được bổ sung thêm DHA, kẽm, sắt.
4. Nguyên tắc chọn sữa cho bé
Chọn đúng
độ tuổi
và
nhu cầu dinh dưỡng
của trẻ.
Không chạy theo quảng cáo, mà hãy so sánh
thành phần trên nhãn
.
Nếu bé có vấn đề tiêu hóa, dị ứng, chậm tăng trưởng → cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đổi sữa.
Nắm vững cách đọc nhãn sản phẩm và bảng thành phần sẽ giúp mẹ chủ động hơn, lựa chọn đúng loại sữa phù hợp với bé thay vì chỉ tin vào lời quảng cáo.
Bảng so sánh cách đọc nhãn sữa công thức & sữa tươi cho bé
Nội dung trên nhãn |
Sữa công thức |
Sữa tươi |
Độ tuổi sử dụng |
Ghi rõ: 0–6 tháng, 6–12 tháng, trên 1 tuổi… |
Thường dùng cho bé trên 1 tuổi, ít khi ghi độ tuổi cụ thể |
Thành phần chính |
Đạm (whey, casein), chất béo (DHA, ARA, MCT…), carbohydrate (lactose, maltodextrin), chất xơ (FOS, GOS), vitamin & khoáng chất |
Đạm sữa, chất béo, lactose (đường sữa), vitamin A, D, canxi, kali, phốt pho |
Dinh dưỡng nổi bật |
Bổ sung DHA, HMO, probiotics, nucleotides, vitamin & khoáng chất thiết yếu |
Canxi, protein tự nhiên, vitamin A & D; có loại tăng cường DHA, kẽm, sắt |
Nhãn “Thực phẩm bổ sung” |
Bắt buộc phải ghi “Thực phẩm bổ sung – không thay thế hoàn toàn sữa mẹ” |
Ghi rõ “Sữa tiệt trùng / thanh trùng – Thực phẩm bổ sung” |
Hướng dẫn sử dụng |
Cách pha, lượng nước/sữa bột, cách bảo quản |
Hướng dẫn bảo quản, thời hạn sau khi mở hộp, không cần pha |
Đối tượng phù hợp |
Trẻ sơ sinh đến dưới 3 tuổi (tùy loại công thức có thể từ 1 tuổi trở lên ) |
Trẻ trên 1 tuổi, đặc biệt là trẻ đã ăn dặm ổn định |
Mẹo nhỏ khi đọc nhãn
Với sữa công thức , hãy để ý tỷ lệ đạm whey/casein, và xem thành phần có bổ sung DHA, chất xơ và lợi khuẩn hay không.
Trong sữa mẹ, tỷ lệ đạm whey/casein khoảng 60:40 (có khi 70:30 ở giai đoạn đầu). Whey dễ tiêu hóa, casein giúp no lâu.
Sữa công thức phù hợp cho trẻ sơ sinh nên có tỷ lệ whey nhiều hơn casein (60:40 hoặc 70:30) để gần giống sữa mẹ, giúp bé dễ hấp thu, giảm táo bón.
Khi bé lớn hơn (sau 6 tháng) có thể dùng sữa có tỷ lệ cân bằng hơn (50:50) để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và tạo cảm giác no lâu.
Với sữa tươi , quan tâm đến hàm lượng chất béo (nguyên kem hay tách béo) và hàm lượng canxi, vitamin D .