Bức ảnh gây xôn xao hội phụ huynh TP.HCM lúc này: Năm 2025 vẫn còn tư duy này sao?

Hiểu Đan,

Bạn đứng về phía quan điểm nào?

Một bức ảnh chụp trang sách tiếng Anh của học sinh tiểu học, với phần chữ được phụ huynh ghi chú tiếng Việt kín gần như toàn bộ, đang lan truyền mạnh trong các hội nhóm phụ huynh TP.HCM những ngày qua. Không chỉ gây chú ý bởi hình ảnh “chi chít chữ dịch”, bức ảnh còn kéo theo một cuộc tranh luận lớn hơn: vì sao rất nhiều học sinh học tiếng Anh nhiều năm ở trường vẫn không thể giao tiếp cơ bản?

bức ảnh chụp trang sách tiếng Anh của học sinh tiểu học gây tranh luận

Người đăng bức ảnh là một bà mẹ tại TP.HCM. Chị bày tỏ sự mệt mỏi khi cho rằng con mình cũng như phần lớn bạn bè trong lớp học tiếng Anh nhưng không hiểu nghĩa, không dám nói, không phản xạ được khi giáo viên đặt câu hỏi đơn giản. Theo chia sẻ này, trẻ thường lúng túng, đứng im, né ánh nhìn hoặc nhìn quanh lớp vì không biết trả lời thế nào. Việc học thêm cũng không mang lại hiệu quả rõ rệt, trong khi phụ huynh, học sinh lẫn giáo viên đều cảm thấy áp lực và chán nản.

Từ thực tế đó, người mẹ đề xuất sách giáo khoa tiếng Anh nên được biên soạn song ngữ để học sinh hiểu nghĩa tiếng Việt trước, thay vì “học mà không hiểu”, phải phụ thuộc vào công cụ dịch. Quan điểm này nhanh chóng nhận được sự đồng cảm từ một bộ phận phụ huynh, đặc biệt là những gia đình có con học hệ công lập, ít điều kiện tiếp xúc với môi trường tiếng Anh ngoài lớp học.

Tranh luận

Nhiều phụ huynh thừa nhận, thực trạng “học 10-12 năm nhưng không giao tiếp được” không phải chuyện hiếm. Phần lớn học sinh chỉ quen làm bài theo dạng câu hỏi, mẹo thi, cấu trúc mẫu; khi bước ra khỏi bài kiểm tra, khả năng nghe nói gần như bằng không. Với nhóm này, việc học mà vừa học vừa phải dịch từng từ khiến quá trình tiếp thu chậm, dễ nản, thậm chí hình thành tâm lý sợ tiếng Anh.

Tuy nhiên, ngay trong cùng cộng đồng phụ huynh, một luồng ý kiến khác lại cho rằng vấn đề không nằm ở sách giáo khoa song ngữ hay không, mà ở phương pháp học. Theo nhóm này, việc viết kín nghĩa tiếng Việt lên sách có thể là dấu hiệu cho thấy trẻ đã mất gốc hoặc đang học sai cách. Tiếng Anh, theo quan điểm này, cần được tiếp cận như một ngôn ngữ sống, thông qua nghe, lặp lại, phản xạ, thay vì dịch từng chữ sang tiếng Việt.

Không ít người cho rằng cách học “một chữ tiếng Anh-  một chữ tiếng Việt” từng phổ biến trước đây đã để lại hệ quả là một thế hệ học sinh thụ động, giỏi làm bài nhưng yếu giao tiếp. Với trẻ nhỏ, việc để các em “thấm” ngôn ngữ qua ngữ cảnh, hình ảnh, hành động và lặp lại được xem là phù hợp hơn, dù ban đầu có thể khiến phụ huynh sốt ruột vì “không thấy hiểu ngay”.

Bên cạnh đó, một ý kiến khá phổ biến khác cho rằng chương trình giáo dục hiện nay đang gặp bài toán khó: phổ cập tiếng Anh cho số đông, nhưng thời lượng học lại hạn chế. Khi mỗi tuần chỉ vài tiết, trong khi mục tiêu là phát triển đủ bốn kỹ năng nghe nói đọc viết thì việc một bộ phận học sinh không theo kịp là điều khó tránh khỏi. Từ đó dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn trong cùng một lớp: có em theo được, có em chật vật, và giáo viên khó có thể cá nhân hóa phương pháp cho từng học sinh.

Ở góc nhìn này, học thêm hoặc sự đồng hành của gia đình được xem là gần như “bắt buộc” nếu muốn con đạt năng lực sử dụng tiếng Anh thực tế. Tuy nhiên, không phải phụ huynh nào cũng có thời gian, năng lực ngoại ngữ hay điều kiện tài chính để làm điều đó, khiến sự bất bình đẳng trong tiếp cận ngôn ngữ ngày càng rõ.

Cũng có những ý kiến thẳng thắn cho rằng phụ huynh không nên chỉ nhìn vào khó khăn của con mình để đánh giá cả chương trình hay năng lực học sinh khác. Theo họ, trong cùng một môi trường, vẫn có những em học tốt, giao tiếp được, cho thấy yếu tố cá nhân và sự nỗ lực của học sinh đóng vai trò quan trọng. Việc liên tục đổ lỗi cho sách giáo khoa hoặc chương trình có thể khiến trẻ hình thành tâm lý nạn nhân, thiếu động lực cố gắng.

Ở chiều ngược lại, một số phụ huynh và người từng học ngoại ngữ lâu năm lại chia sẻ trải nghiệm cá nhân: học hoàn toàn bằng tiếng nước ngoài, không có bất kỳ dòng dịch tiếng Việt nào, nhưng sau nhiều năm, khả năng sử dụng ngôn ngữ vẫn không như kỳ vọng. Điều này cho thấy, phương pháp nào cũng có giới hạn nếu thiếu môi trường thực hành, nhu cầu sử dụng thực tế và động lực nội tại.

Từ bức ảnh tưởng như rất nhỏ, câu chuyện học tiếng Anh lại chạm vào một vấn đề lớn hơn của giáo dục hiện nay: làm sao để dạy một ngoại ngữ vừa đại trà, vừa hiệu quả; vừa đảm bảo nền tảng cho số đông, vừa không triệt tiêu khả năng giao tiếp thực tế. Song ngữ hay không song ngữ, dịch hay không dịch, rốt cuộc cũng chỉ là công cụ. Điều quan trọng hơn là trẻ có được sử dụng ngôn ngữ đó hay không và có cảm thấy an toàn, tự tin khi nói sai, nói chưa trôi chảy hay không.

Có lẽ, thay vì tranh cãi đúng sai tuyệt đối, điều bức ảnh này gợi ra là một sự thật khó né tránh: tiếng Anh vẫn đang là “nỗi lo dài hạn” của rất nhiều gia đình Việt. Và nếu không có những điều chỉnh linh hoạt hơn về phương pháp, thời lượng, cũng như sự phối hợp thực tế giữa nhà trường, gia đình, môi trường xã hội, thì câu chuyện “học nhiều năm nhưng không nói được” rất có thể sẽ còn lặp lại, ngay cả khi chúng ta đã bước sang năm 2025.

Chia sẻ