Muốn con hay ăn chóng lớn, ít đau ốm, không bệnh vặt – bố mẹ nên tránh kiểu đặt tên này cho con

Minh Uyên,
Chia sẻ

Dưới đây là những kiểu đặt tên mà bố mẹ nên tránh nếu mong con phát triển toàn diện, vui vẻ và ít bệnh vặt.

Người xưa tin rằng “tên gọi cũng là một phần số mệnh” — không chỉ để xưng hô mà còn là lời chúc gửi gắm của cha mẹ cho tương lai con trẻ. Trong dân gian, cách đặt tên cho con luôn gắn liền với mong ước về sức khỏe, trí tuệ, phúc khí và cuộc sống thuận lợi. Thế nhưng, nhiều chuyên gia ngôn ngữ học và phong thủy học hiện nay đều đồng quan điểm rằng một số kiểu đặt tên có thể vô tình ảnh hưởng đến tâm lý, năng lượng và thậm chí cả vận khí của đứa trẻ — đặc biệt là với mong muốn con khỏe mạnh, ăn ngoan, ngủ tốt, ít ốm đau.

Dưới đây là những kiểu đặt tên mà bố mẹ nên tránh nếu mong con phát triển toàn diện, vui vẻ và ít bệnh vặt:

Muốn con hay ăn chóng lớn, ít đau ốm, không bệnh vặt – bố mẹ nên tránh kiểu đặt tên này cho con- Ảnh 1.

1. Tên mang nghĩa yếu đuối, nhỏ bé

Những cái tên như Bé, Cún, Tí, Hạt Tiêu, Nhỏ, Còi, Mảnh, Nhí... nghe qua thì dễ thương, nhưng lại mang năng lượng “nhỏ nhoi”, “mong manh”. Trong ngôn ngữ học dân gian, tên gọi mang âm hưởng yếu ớt dễ “vận” vào tính cách khiến trẻ thiếu tự tin, hoặc tâm lý dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

Tên gọi lặp đi lặp lại mỗi ngày nên những từ ngữ tiêu cực, yếu đuối có thể tạo hiệu ứng tâm lý ngược, khiến trẻ dễ tự ti, nhạy cảm hoặc hay ốm vặt hơn.

2. Tên mang nghĩa buồn, cực khổ, khiêm nhường quá mức

Nhiều người lớn tuổi vẫn giữ quan niệm “đặt tên xấu để dễ nuôi”, “đặt tên khổ để ông bà thương”, nên gọi con là Tí Sẹo, Thị Lượm, Cái Nghèo, Bần... hoặc những cái tên mang nghĩa chịu thiệt thòi như Cam, Nhẫn, Nhịn (vì khổ thì phải thảo hiền) .

Tên tiêu cực có thể dễ ảnh hưởng đến hình ảnh bản thân của trẻ trong giai đoạn hình thành nhân cách. Trẻ có xu hướng tin rằng mình “phải chịu thiệt” hoặc “sinh ra để gánh khổ”, điều này lâu dài có thể tác động đến hệ thần kinh và sức đề kháng thông qua yếu tố tâm lý.

Muốn con hay ăn chóng lớn, ít đau ốm, không bệnh vặt – bố mẹ nên tránh kiểu đặt tên này cho con- Ảnh 2.

3. Tên “đao to búa lớn” vượt quá vận mệnh

Trái lại, một số bố mẹ lại thích đặt tên “nghe oai, nghe mạnh” như Đại Long, Thiên Vương, Vô Địch, Uy Quyền, Bách Chiến, Hùng Cường... với hy vọng con mạnh mẽ, thành công.

Nhưng theo quan niệm ngũ hành – nhân danh học, tên quá mạnh, quá “nặng” đôi khi tạo áp lực ngược, khiến vận khí của trẻ bị “chọi” lại, sinh ra xung khắc về năng lượng. Trẻ dễ bướng bỉnh, khó dạy, hay gặp vấn đề về giấc ngủ hoặc tiêu hóa – vốn là những biểu hiện thường thấy khi năng lượng cơ thể bị mất cân bằng.

4. Tên phạm vào hành khắc hoặc âm – dương không cân bằng

Trong ngũ hành, mỗi người có mệnh riêng (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Việc chọn tên cần tương sinh với bản mệnh, tránh tương khắc.

Ví dụ:

Trẻ mệnh Thủy mà tên chứa Hỏa ( Minh, Dương, Nhật, Huy ) dễ bị “hỏa khắc thủy”, biểu hiện qua việc sức khỏe hay bất ổn, tính tình dễ cáu gắt.

Trẻ mệnh Mộc mà tên chứa Kim ( Kiệt, Cương, Linh ) thì bị “kim khắc mộc”, khiến trẻ dễ mệt mỏi, chậm lớn.

Ngược lại, chọn tên mang hành tương sinh ( Hải, Băng, Lam cho mệnh Thủy; An, Phúc, Sơn cho mệnh Thổ...) sẽ giúp cân bằng năng lượng, trẻ khỏe mạnh hơn.

Muốn con hay ăn chóng lớn, ít đau ốm, không bệnh vặt – bố mẹ nên tránh kiểu đặt tên này cho con- Ảnh 3.

5. Tên khó gọi, âm sắc nặng hoặc tối

Tên là thứ được nhắc hàng trăm lần mỗi ngày – từ người thân, thầy cô đến bạn bè. Nếu tên có âm “tắc nghẽn”, “nặng”, hoặc tạo cảm giác tiêu cực ( Hận, Tội, Kỵ, Dục, Phạt... ), sẽ vô tình gieo vào tiềm thức năng lượng không lành.

Ngôn ngữ học hiện đại chỉ ra rằng âm tiết trong tên ảnh hưởng đến cảm xúc người nghe lẫn người mang tên – giống như âm nhạc, âm sắc sáng và nhẹ sẽ mang lại cảm giác tích cực, giúp trẻ vui vẻ, hoạt bát, còn âm nặng dễ khiến năng lượng cơ thể bị “đè”.

Lời khuyên dành cho bố mẹ

Nên chọn tên có ý nghĩa tích cực, mềm mại nhưng có lực, ví dụ: An Nhiên (bình yên), Khánh Ngọc (niềm vui), Minh Quân (sáng suốt), Hạo Nhiên (tươi sáng).

Nếu tin phong thủy, có thể xem mệnh ngũ hành kết hợp tên chữ Hán hoặc ý nghĩa thiên – địa – nhân hợp nhất.

Hạn chế chạy theo trào lưu tên “Tây hóa” hay “độc lạ” vì đôi khi vô tình mang nghĩa tiêu cực trong văn hóa khác.

Kết luận

Tên gọi không chỉ để phân biệt, mà là “một dạng năng lượng sống” gắn liền với con người suốt đời. Một cái tên hài hòa, ấm áp và thiện lành không chỉ giúp trẻ tự tin, vui vẻ, mà còn được xem như lá bùa lành giúp con ít ốm đau, mau ăn chóng lớn và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.

Vì vậy, trước khi đặt bút ghi tên con vào giấy khai sinh, bố mẹ hãy dành thời gian cân nhắc kỹ — bởi “một cái tên đẹp không chỉ là âm thanh, mà là khởi đầu cho cả một đời bình an.”

*Thông tin mang tính tham khảo, chiêm nghiệm

Chia sẻ