Chọn sữa công thức cho con thế nào là hợp lý?
(aFamily.vn) - Chọn sữa luôn là bài toán đau đầu khiến nhiều bậc phụ huynh phải lúng túng bởi thị trường sữa hiện nay quá đa dạng và khó kiểm chứng.
* Hàm lượng dinh dưỡng trong sữa mẹ
Trong sữa mẹ có đầy đủ các chất dinh dưỡng rất tốt cho trẻ: tinh bột, đạm, vitamin. Đặc biệt là: Casein (giúp ngăn chặn tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm tai, và dị ứng), Sắt, Lactose, Vitamin C, DHA (giúp phát triển não và mắt), Lipase (giúp em bé tiêu hóa và thu nhận các chất mỡ được tối đa),…
Thành phần dinh dưỡng của sữa bò: nước chiếm 87%, chất khô chiếm 13%. Trong chất khô gồm có: chất béo sữa (4%), đạm (3,25%), đường lactose (3,8%), các vitamin và chất khoáng (0,8%).
Sữa dê chứa 56 µg/100g vitamin A, axitfolic nếu ở sữa mẹ là 5,2 µg/100g thì sữa dê chỉ có 1 µg/100g, lượng đạm cao những 3,5 g/100g.
Đối với sữa công thức, dựa trên tiêu chuẩn của sữa mẹ, các nhà sản xuất sữa bột đã cố gắng tạo ra sữa theo một công thức bao gồm các thành phần chất đạm, mỡ, tinh bột, sinh tố vitamin, chất khoáng và nước.
Nguyên liệu chính của sữa công thức chủ yếu lấy từ nguồn sữa bò (cũng có thể từ đậu nành hoặc các nguồn thực phẩm khác). Từ nguồn nguyên liệu chủ yếu, sau đó họ pha trộn thêm các chất dinh dưỡng khác vào để thành phần công thức gần giống nhất với sữa mẹ. Trong quá trình sản xuất, sữa công thức chủ yếu chứa nhiều nguyên tố vi lượng, chất khoáng, đạm và chất béo... để sao cho thành phần cấu trúc của loại sữa này giống với sữa mẹ.
Tuy nhiên trên thực tế, phần lớn sữa công thức trên thị trường hoặc thiếu hoặc không hàm chứa kháng thể, không có các tế bào sống, không có yếu tố tăng trưởng (growth factors), không có enzymes hay hormone, những yếu tố sinh học này vốn có trong sữa mẹ và đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của trẻ.
Mặt khác, gần như các loại sữa công thức đều có chứa nhiều chất đạm hơn sữa mẹ, và đó là một điều không tốt cho sự phát triển của trẻ nhỏ.
Chất |
Sữa mẹ |
Sữa bò |
Sữa dê |
Sữa bột |
64 |
53 |
56 |
55 µg/100g | |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
0,06 µg/100g | |
5,0 |
1,0 |
1,3 |
6,1 mg/100g | |
0,3 |
0,7 |
0,7 |
0,3 µg/100g | |
Vitamin B1 (thiamin) |
140 |
400 |
480 |
68 µg/100g |
Vitamin B2 (riboflavin) |
36 |
162 |
138 |
101 µg/100g |
200 |
300 |
300 |
304 µg/100g | |
0,8 |
2,0 |
2,0 |
3,0 µg/100g | |
Axít nicôtinic (niaxin) |
200 |
100 |
200 |
710 µg/100g |
5,2 |
5,0 |
1,0 |
10 µg/100g | |
0,3 |
0,4 |
0,1 |
0,2 µg/100g | |
11 |
42 |
46 |
41 µg/100g | |
— |
— |
|
| |
1,3 |
3,25 |
3,5 |
2,5 g/100g | |
7 |
4,5 |
4,2 |
6,5 g/100g |
Thành phần chất dinh dưỡng trong một số sữa lưu hành trên thị trường
| |||
Sản phẩm sữa |
Hàm lượng một số chất dinh dưỡng trong 100 mL sữa | ||
Đạm (g) |
Chất béo (g) |
Carbohydrate (g) | |
Vinamilk |
3,0 |
3,4 |
4,5 |
Ensure Gold |
3,72 |
3,27 |
13,4 |
Enplus (Nuti) |
3,74 |
3,35 |
14,7 |
Cô gái Hà Lan (trẻ) |
2,7 |
3,1 |
9,1 |
Similac (trẻ) |
1,9 |
4,1 |
7,7 |
Dumex |
1,4 |
3,3 |
7,8 |
Sữa mẹ là tiêu chuẩn vàng về các chất dinh dưỡng dành cho trẻ nhỏ trong những năm đầu đời đặc biệt là hàm lượng cũng như chất lượng đạm trong sữa mẹ. Do vậy sữa dành cho trẻ nên có lượng đạm từ 1.8-3g/100kcal.
Chọn sữa luôn là bài toán khó khiến các bậc phụ huynh phải lúng túng, đau đầu bởi thị trường sữa hiện nay quá đa dạng và “nhiêu khê" (Ảnh minh họa)
Thành phần chất dinh dưỡng trong sữa cho trẻ do các chuyên gia nhi khoa đề nghị
| |||
Thành phần |
Đơn vị |
Hàm lượng tối thiểu |
Hàm lượng tối đa |
Năng lượng |
kcal / 100 g |
60 |
70 |
Đạm sữa bò |
g / 100 kcal |
1,8 |
3,0 |
Chất béo |
g / 100 kcal |
4,4 |
6,0 |
Carbohydrate |
g / 100 kcal |
9,0 |
14,0 |
Calcium |
mg / 100 kcal |
50,0 |
140,0 |
Nguồn: Koletzko B, et al. Tiêu chuẩn toàn cầu về thành phần của sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh. Khuyến nghị của ESPGHAN với nhóm chuyên gia quốc tế. Tạp chí Nhi khoa Gastroenterology và Dinh dưỡng năm 2005; 41:584-599. |